STT | MA_DVKT | TEN_DVKT | MA_GIA | DON_GIA |
1 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0216 | 178,000.00 |
2 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 37.8B00.0218 | 257,000.00 |
3 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0219 | 305,000.00 |
4 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 37.8B00.0217 | 237,000.00 |
5 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 15.8D08.2048 | 40,000.00 |
6 | 18.0125.0013 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 37.2A02.0013 | 68,200.00 |
7 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 37.2A03.0029 | 96,200.00 |
8 | 18.0119.0013 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 37.2A02.0013 | 68,200.00 |
9 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 37.2A03.0029 | 96,200.00 |
10 | 18.0100.0013 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 37.2A02.0013 | 68,200.00 |
11 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 37.2A03.0029 | 96,200.00 |
12 | 15.9001.2048 | Nội soi Mũi xoang | 15.8D08.2048 | 40,000.00 |
13 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 37.8B00.0075 | 32,000.00 |
14 | 10.9003.0200 | Thay băng | 37.8B00.0200 | 56,800.00 |
15 | 10.9003.0201 | Thay băng | 37.8B00.0201 | 81,600.00 |
16 | 10.9003.0202 | Thay băng | 37.8B00.0202 | 111,000.00 |
17 | 10.9003.0203 | Thay băng | 37.8B00.0203 | 132,000.00 |
18 | 10.9003.0204 | Thay băng | 37.8B00.0204 | 177,000.00 |
19 | 10.9003.0205 | Thay băng | 37.8B00.0205 | 236,000.00 |
20 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 37.8D05.0504 | 233,000.00 |
21 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0205 | 236,000.00 |
22 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0204 | 177,000.00 |
23 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0203 | 132,000.00 |
24 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0202 | 111,000.00 |
25 | 07.0225.0201 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0201 | 81,600.00 |
26 | 07.0225.0200 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | 37.8B00.0200 | 56,800.00 |
27 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 37.8D07.0778 | 82,100.00 |
28 | 14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 37.8D07.0778 | 82,100.00 |
29 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 37.8D07.0738 | 78,400.00 |
30 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 37.8D06.0724 | 1,482,000.00 |
31 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 37.8D06.0600 | 807,000.00 |
32 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 37.8B00.0217 | 237,000.00 |
33 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 37.14H3.1970 | 34,500.00 |
34 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 37.8C00.0280 | 65,500.00 |
35 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52,900.00 | |
36 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 37.8B00.0086 | 110,000.00 |
37 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000.00 | |
38 | 03.0080.0079 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 37.8B00.0079 | 143,000.00 |
39 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 37.1E01.1272 | 44,800.00 |
40 | 25.0077.1735 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | 37.1E05.1735 | 147,000.00 |
41 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 37.1E03.1605 | 12,700.00 |
42 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.8C00.0228 | 35,000.00 |
43 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 37.8D09.1010 | 316,000.00 |
44 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 37.8B00.0083 | 100,000.00 |
45 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 37.8D09.1010 | 316,000.00 |
46 | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 37.8D08.1001 | 1,323,000.00 |
47 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 37.8D07.0759 | 45,700.00 |
48 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 37.8C00.0230 | 67,300.00 |
49 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 37.8C00.0230 | 75,800.00 |
50 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 37.8C00.0230 | 66,100.00 |
51 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 37.8C00.0280 | 61,300.00 |
52 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 37.1E01.1268 | 20,100.00 |
53 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 37.8D08.0902 | 508,000.00 |
54 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 37.8B00.0083 | 100,000.00 |
55 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 37.8B00.0162 | 812,000.00 |
56 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 37.1E01.1326 | 72,600.00 |
57 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 37.1E01.1354 | 39,200.00 |
58 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 37.8B00.0083 | 100,000.00 |
59 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 37.8D09.1016 | 261,000.00 |
60 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 37.8D09.1017 | 369,000.00 |
61 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 37.8D05.0494 | 2,461,000.00 |
62 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 37.1E01.1354 | 39,200.00 |
63 | 21.0091.0758 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 37.8D07.0758 | 55,000.00 |
64 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 37.8D09.1035 | 199,000.00 |
65 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 37.8C00.0280 | 61,300.00 |
66 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600.00 | |
67 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179,000.00 | |
68 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000.00 | |
69 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000.00 | |
70 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178,000.00 | |
71 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43,900.00 | |
72 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500.00 | |
73 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 67,300.00 | |
74 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900.00 | |
75 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400.00 | |
76 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | |
77 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600.00 | |
78 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300.00 | |
79 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
80 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | |
81 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng(gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900.00 | |
82 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67,300.00 | |
83 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000.00 | |
84 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300.00 | |
85 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700.00 | |
86 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67,300.00 | |
87 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000.00 | |
88 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67,300.00 | |
89 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 50,200.00 | |
90 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,400.00 | |
91 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21,400.00 | |
92 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000.00 | |
93 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21,500.00 | |
94 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39,100.00 | |
95 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | |
96 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 67,300.00 | |
97 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000.00 | |
98 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00 | |
99 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | |
100 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178,000.00 | |
101 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000.00 | |
102 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900.00 | |
103 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
104 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300.00 | |
105 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33,200.00 | |
106 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000.00 | |
107 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 257,000.00 | |
108 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 50,200.00 | |
109 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29,000.00 | |
110 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | |
111 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69,200.00 | |
112 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | |
113 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | |
114 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | |
115 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178,000.00 | |
116 | K06.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | 149,100.00 | |
117 | K05.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa | 149,100.00 | |
118 | K04.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | 149,100.00 | |
119 | K31.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 171,100.00 | |
120 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nhi | 171,100.00 | |
121 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 171,100.00 | |
122 | K15.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Tâm thần | 171,100.00 | |
123 | K14.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Thần kinh | 171,100.00 | |
124 | K13.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Da liễu | 171,100.00 | |
125 | K12.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Lao | 171,100.00 | |
126 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 171,100.00 | |
127 | K09.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Dị ứng | 171,100.00 | |
128 | K08.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiết | 171,100.00 | |
129 | K07.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu | 171,100.00 | |
130 | K06.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | 171,100.00 | |
131 | K05.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa | 171,100.00 | |
132 | K04.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | 171,100.00 | |
133 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 282,000.00 | |
134 | K16.1970 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 36,330.00 | |
135 | K31.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 44,730.00 | |
136 | K28.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | 44,730.00 | |
137 | K16.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 44,730.00 | |
138 | K03.1964 | Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tổng hợp | 44,730.00 | |
139 | K02.1953 | Giường YHCT ban ngày Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 84,600.00 | |
140 | K27.1991 | Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 44,580.00 | |
141 | K30.1985 | Giường YHCT ban ngày Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | 52,680.00 | |
142 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 149,100.00 | |
143 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | 171,100.00 | |
144 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 149,100.00 | |
145 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 149,100.00 | |
146 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | 171,100.00 | |
147 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Mắt | 148,600.00 | |
148 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 148,600.00 | |
149 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | 148,600.00 | |
150 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 148,600.00 | |
151 | K25.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Bỏng | 148,600.00 | |
152 | K24.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 148,600.00 | |
153 | K23.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | 148,600.00 | |
154 | K22.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | 148,600.00 | |
155 | K21.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | 148,600.00 | |
156 | K20.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | 148,600.00 | |
157 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 148,600.00 | |
158 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nhi | 148,600.00 | |
159 | K12.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Lao | 148,600.00 | |
160 | K08.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Nội tiết | 148,600.00 | |
161 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Mắt | 175,600.00 | |
162 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 175,600.00 | |
163 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | 175,600.00 | |
164 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 175,600.00 | |
165 | K25.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Bỏng | 175,600.00 | |
166 | K24.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 175,600.00 | |
167 | K23.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | 175,600.00 | |
168 | K22.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | 175,600.00 | |
169 | K21.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | 175,600.00 | |
170 | K20.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | 175,600.00 | |
171 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 175,600.00 | |
172 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | 175,600.00 | |
173 | K12.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Lao | 175,600.00 | |
174 | K08.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội tiết | 175,600.00 | |
175 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Mắt | 198,300.00 | |
176 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Răng – Hàm – Mặt | 198,300.00 | |
177 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tai – Mũi – Họng | 198,300.00 | |
178 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Phụ – Sản | 198,300.00 | |
179 | K25.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Bỏng | 198,300.00 | |
180 | K24.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Chấn thương chỉnh hình | 198,300.00 | |
181 | K23.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thận – tiết niệu | 198,300.00 | |
182 | K22.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tiêu hóa | 198,300.00 | |
183 | K21.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại lồng ngực | 198,300.00 | |
184 | K20.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại thần kinh | 198,300.00 | |
185 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 198,300.00 | |
186 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | 198,300.00 | |
187 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | 198,300.00 | |
188 | K12.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | 198,300.00 | |
189 | K08.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tiết | 198,300.00 | |
190 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 149,100.00 | |
191 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nhi | 149,100.00 | |
192 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 149,100.00 | |
193 | K15.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Tâm thần | 149,100.00 | |
194 | K14.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Thần kinh | 149,100.00 | |
195 | K13.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Da liễu | 149,100.00 | |
196 | K12.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Lao | 149,100.00 | |
197 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 149,100.00 | |
198 | K09.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Dị ứng | 149,100.00 | |
199 | K08.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội tiết | 149,100.00 | |
200 | K07.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu | 149,100.00 | |
201 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Vật lý trị liệu – Phục hồi chức năng | 121,100.00 | |
202 | K18.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nhi | 121,100.00 | |
203 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | 121,100.00 | |
204 | K15.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Tâm thần | 121,100.00 | |
205 | K14.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Thần kinh | 121,100.00 | |
206 | K13.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Da liễu | 121,100.00 | |
207 | K12.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Lao | 121,100.00 | |
208 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Truyền nhiễm | 121,100.00 | |
209 | K09.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Dị ứng | 121,100.00 | |
210 | K08.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội tiết | 121,100.00 | |
211 | K07.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội thận – tiết niệu | 121,100.00 | |
212 | K06.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội cơ – xương – khớp | 121,100.00 | |
213 | K05.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội tiêu hóa | 121,100.00 | |
214 | K04.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Nội tim mạch | 121,100.00 | |
215 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30,500.00 | |
216 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30,500.00 | |
217 | 14.1898 | Khám Mắt | 30,500.00 | |
218 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 30,500.00 | |
219 | 12.1898 | Khám Ung bướu | 30,500.00 | |
220 | 11.1898 | Khám Bỏng | 30,500.00 | |
221 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30,500.00 | |
222 | 08.1898 | Khám YHCT | 30,500.00 | |
223 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 30,500.00 | |
224 | 06.1898 | Khám tâm thần | 30,500.00 | |
225 | 05.1898 | Khám Da liễu | 30,500.00 | |
226 | 04.1898 | Khám Lao | 30,500.00 | |
227 | 03.1898 | Khám Nhi | 30,500.00 | |
228 | 02.1898 | Khám Nội | 30,500.00 | |
229 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 30,500.00 | |
230 | 18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 151,000.00 | |
231 | 03.3601.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000.00 | |
232 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 50,200.00 | |
233 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35,500.00 | |
234 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 66,100.00 | |
235 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 335,000.00 | |
236 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000.00 | |
237 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65,500.00 | |
238 | 11.0097.2035 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | 220,000.00 | |
239 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40,400.00 | |
240 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00 | |
241 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000.00 | |
242 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | |
243 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 91,500.00 | |
244 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
245 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719,000.00 | |
246 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000.00 | |
247 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000.00 | |
248 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 126,000.00 | |
249 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50,200.00 | |
250 | 03.1677.0794 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,837,000.00 | |
251 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100.00 | |
252 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | 91,500.00 | |
253 | 03.0541.0271 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 66,100.00 | |
254 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1,038,000.00 | |
255 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 238,000.00 | |
256 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 155,000.00 | |
257 | 23.0210.1607 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 10,700.00 | |
258 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10,700.00 | |
259 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221,000.00 | |
260 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69,200.00 | |
261 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 65,500.00 | |
262 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,202,000.00 | |
263 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,202,000.00 | |
264 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,561,000.00 | |
265 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000.00 | |
266 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000.00 | |
267 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức – sườn | 91,500.00 | |
268 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52,500.00 | |
269 | 13.0028.0617 | Giác hút | 952,000.00 | |
270 | 03.1677.0793 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,640,000.00 | |
271 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500.00 | |
272 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500.00 | |
273 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116,000.00 | |
274 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900.00 | |
275 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,900.00 | |
276 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900.00 | |
277 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3,258,000.00 | |
278 | 17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 234,000.00 | |
279 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2,814,000.00 | |
280 | 10.0544.0465 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | 3,579,000.00 | |
281 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500.00 | |
282 | 10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 254,000.00 | |
283 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38,400.00 | |
284 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2,660,000.00 | |
285 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186,000.00 | |
286 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,562,000.00 | |
287 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238,000.00 | |
288 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400.00 | |
289 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00 | |
290 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 216,000.00 | |
291 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20,700.00 | |
292 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00 | |
293 | 21.0080.0757 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 28,800.00 | |
294 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112,000.00 | |
295 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2,248,000.00 | |
296 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300.00 | |
297 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335,000.00 | |
298 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335,000.00 | |
299 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 48,600.00 | |
300 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | |
301 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2,514,000.00 | |
302 | 03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4,098,000.00 | |
303 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2,887,000.00 | |
304 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254,000.00 | |
305 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00 | |
306 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
307 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900.00 | |
308 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
309 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | |
310 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1,406,000.00 | |
311 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1,406,000.00 | |
312 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 29,000.00 | |
313 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000.00 | |
314 | 03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000.00 | |
315 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 98,200.00 | |
316 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513,000.00 | |
317 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800.00 | |
318 | 15.0236.0927 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 223,000.00 | |
319 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900.00 | |
320 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700.00 | |
321 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000.00 | |
322 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500.00 | |
323 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000.00 | |
324 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43,900.00 | |
325 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | 82,100.00 | |
326 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,500.00 | |
327 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35,500.00 | |
328 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32,800.00 | |
329 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00 | |
330 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399,000.00 | |
331 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | 137,000.00 | |
332 | 03.0585.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00 | |
333 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56,200.00 | |
334 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | |
335 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21,500.00 | |
336 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500.00 | |
337 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | |
338 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2,963,000.00 | |
339 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186,000.00 | |
340 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500.00 | |
341 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000.00 | |
342 | 03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
343 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | 705,000.00 | |
344 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | |
345 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | |
346 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 179,000.00 | |
347 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 290,000.00 | |
348 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705,000.00 | |
349 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32,300.00 | |
350 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 67,300.00 | |
351 | 03.0627.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 65,500.00 | |
352 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | |
353 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900.00 | |
354 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56,500.00 | |
355 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 265,000.00 | |
356 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61,700.00 | |
357 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000.00 | |
358 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000.00 | |
359 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77,000.00 | |
360 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12,900.00 | |
361 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2,562,000.00 | |
362 | 03.3367.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,562,000.00 | |
363 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 290,000.00 | |
364 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000.00 | |
365 | 22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 159,000.00 | |
366 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69,200.00 | |
367 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000.00 | |
368 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 67,300.00 | |
369 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,627,000.00 | |
370 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00 | |
371 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102,000.00 | |
372 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | |
373 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | |
374 | 10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 344,000.00 | |
375 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41,700.00 | |
376 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | |
377 | 03.0485.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300.00 | |
378 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178,000.00 | |
379 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63,500.00 | |
380 | 03.0539.0271 | Thuỷ châm điều trị bại não | 66,100.00 | |
381 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,598,000.00 | |
382 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4,472,000.00 | |
383 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 56,200.00 | |
384 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254,000.00 | |
385 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213,000.00 | |
386 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137,000.00 | |
387 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400.00 | |
388 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,100.00 | |
389 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000.00 | |
390 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | |
391 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97,200.00 | |
392 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56,500.00 | |
393 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 285,000.00 | |
394 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000.00 | |
395 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399,000.00 | |
396 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1,640,000.00 | |
397 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 247,000.00 | |
398 | 14.0266.0865 | Đo độ sâu tiền phòng | 192,000.00 | |
399 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | |
400 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 32,900.00 | |
401 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3,750,000.00 | |
402 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2,562,000.00 | |
403 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000.00 | |
404 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62,900.00 | |
405 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000.00 | |
406 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3,750,000.00 | |
407 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 274,000.00 | |
408 | 13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 2,677,000.00 | |
409 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50,200.00 | |
410 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 48,600.00 | |
411 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,598,000.00 | |
412 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,258,000.00 | |
413 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00 | |
414 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,579,000.00 | |
415 | 12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1,234,000.00 | |
416 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000.00 | |
417 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00 | |
418 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | |
419 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | |
420 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50,200.00 | |
421 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000.00 | |
422 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000.00 | |
423 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000.00 | |
424 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254,000.00 | |
425 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 663,000.00 | |
426 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 373,000.00 | |
427 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240,000.00 | |
428 | 03.1677.0792 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,068,000.00 | |
429 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162,000.00 | |
430 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 728,000.00 | |
431 | 03.1677.0789 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 638,000.00 | |
432 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
433 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000.00 | |
434 | 03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
435 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400.00 | |
436 | 10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4,098,000.00 | |
437 | 03.3033.0340 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 546,000.00 | |
438 | 03.3649.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 3,750,000.00 | |
439 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203,000.00 | |
440 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 203,000.00 | |
441 | 03.0562.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00 | |
442 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26,400.00 | |
443 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32,800.00 | |
444 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000.00 | |
445 | 03.0542.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 66,100.00 | |
446 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 50,200.00 | |
447 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,965,000.00 | |
448 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263,000.00 | |
449 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
450 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00 | |
451 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
452 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000.00 | |
453 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48,600.00 | |
454 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 41,700.00 | |
455 | 03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
456 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221,000.00 | |
457 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130,000.00 | |
458 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162,000.00 | |
459 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500.00 | |
460 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500.00 | |
461 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48,400.00 | |
462 | 03.0568.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 66,100.00 | |
463 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2,963,000.00 | |
464 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65,500.00 | |
465 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | 39,600.00 | |
466 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00 | |
467 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900.00 | |
468 | 12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000.00 | |
469 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21,400.00 | |
470 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21,500.00 | |
471 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00 | |
472 | 03.0587.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 66,100.00 | |
473 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00 | |
474 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65,500.00 | |
475 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3,741,000.00 | |
476 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 176,000.00 | |
477 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400.00 | |
478 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000.00 | |
479 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4,289,000.00 | |
480 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65,500.00 | |
481 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 119,000.00 | |
482 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000.00 | |
483 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 91,500.00 | |
484 | 03.1677.0788 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,235,000.00 | |
485 | 03.0569.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 66,100.00 | |
486 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221,000.00 | |
487 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000.00 | |
488 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,258,000.00 | |
489 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100.00 | |
490 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000.00 | |
491 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 2,562,000.00 | |
492 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 50,200.00 | |
493 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000.00 | |
494 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700.00 | |
495 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1,784,000.00 | |
496 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000.00 | |
497 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000.00 | |
498 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00 | |
499 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000.00 | |
500 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39,100.00 | |
501 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00 | |
502 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | |
503 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,100.00 | |
504 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000.00 | |
505 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000.00 | |
506 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | |
507 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | 63,800.00 | |
508 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,298,000.00 | |
509 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00 | |
510 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 644,000.00 | |
511 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198,000.00 | |
512 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198,000.00 | |
513 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190,000.00 | |
514 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198,000.00 | |
515 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4,098,000.00 | |
516 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
517 | 18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 82,300.00 | |
518 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 107,000.00 | |
519 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900.00 | |
520 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
521 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 65,400.00 | |
522 | 03.0586.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66,100.00 | |
523 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 82,100.00 | |
524 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | |
525 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28,800.00 | |
526 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | |
527 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 141,000.00 | |
528 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | |
529 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | |
530 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400.00 | |
531 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400.00 | |
532 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 410,000.00 | |
533 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55,300.00 | |
534 | 03.0575.0271 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 66,100.00 | |
535 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,500.00 | |
536 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 48,600.00 | |
537 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459,000.00 | |
538 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200.00 | |
539 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36,900.00 | |
540 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 221,000.00 | |
541 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500.00 | |
542 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2,963,000.00 | |
543 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3,258,000.00 | |
544 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194,000.00 | |
545 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 399,000.00 | |
546 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335,000.00 | |
547 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
548 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2,498,000.00 | |
549 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2,269,000.00 | |
550 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
551 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143,000.00 | |
552 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | 91,500.00 | |
553 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 954,000.00 | |
554 | 02.0288.0142 | Nội soi ổ bụng | 825,000.00 | |
555 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
556 | 03.0594.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100.00 | |
557 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000.00 | |
558 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182,000.00 | |
559 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000.00 | |
560 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000.00 | |
561 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00 | |
562 | 03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
563 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000.00 | |
564 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1,417,000.00 | |
565 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600.00 | |
566 | 03.3861.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 344,000.00 | |
567 | 03.3034.0339 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 628,000.00 | |
568 | 03.0577.0271 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 66,100.00 | |
569 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000.00 | |
570 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3,985,000.00 | |
571 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700.00 | |
572 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2,498,000.00 | |
573 | 25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 159,000.00 | |
574 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43,900.00 | |
575 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2,562,000.00 | |
576 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500.00 | |
577 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,288,000.00 | |
578 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,288,000.00 | |
579 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000.00 | |
580 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790,000.00 | |
581 | 25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | 159,000.00 | |
582 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178,000.00 | |
583 | 03.0583.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100.00 | |
584 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000.00 | |
585 | 03.0580.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100.00 | |
586 | 03.0043.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 222,000.00 | |
587 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97,200.00 | |
588 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,242,000.00 | |
589 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 392,000.00 | |
590 | 01.0243.0096 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 1,199,000.00 | |
591 | 03.0552.0271 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66,100.00 | |
592 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59,500.00 | |
593 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339,000.00 | |
594 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3,750,000.00 | |
595 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500.00 | |
596 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | 50,200.00 | |
597 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50,200.00 | |
598 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4,098,000.00 | |
599 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000.00 | |
600 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102,000.00 | |
601 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | 50,200.00 | |
602 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,325,000.00 | |
603 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,935,000.00 | |
604 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | |
605 | 18.0095.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 50,200.00 | |
606 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212,000.00 | |
607 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000.00 | |
608 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880,000.00 | |
609 | 18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 82,300.00 | |
610 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00 | |
611 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400.00 | |
612 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
613 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00 | |
614 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000.00 | |
615 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000.00 | |
616 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000.00 | |
617 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 67,300.00 | |
618 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47,400.00 | |
619 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000.00 | |
620 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000.00 | |
621 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | |
622 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3,750,000.00 | |
623 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00 | |
624 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00 | |
625 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500.00 | |
626 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400.00 | |
627 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2,133,000.00 | |
628 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000.00 | |
629 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219,000.00 | |
630 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333,000.00 | |
631 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47,500.00 | |
632 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500.00 | |
633 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21,500.00 | |
634 | 10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | 1,965,000.00 | |
635 | 12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3,144,000.00 | |
636 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500.00 | |
637 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000.00 | |
638 | 03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 216,000.00 | |
639 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,579,000.00 | |
640 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000.00 | |
641 | 15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 318,000.00 | |
642 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52,500.00 | |
643 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52,600.00 | |
644 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 52,500.00 | |
645 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1,784,000.00 | |
646 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35,500.00 | |
647 | 12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1,234,000.00 | |
648 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 221,000.00 | |
649 | 03.0599.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66,100.00 | |
650 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28,800.00 | |
651 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28,800.00 | |
652 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4,629,000.00 | |
653 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 43,900.00 | |
654 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 740,000.00 | |
655 | 02.0273.0191 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | 243,000.00 | |
656 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134,000.00 | |
657 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00 | |
658 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | |
659 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | |
660 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500.00 | |
661 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23,100.00 | |
662 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500.00 | |
663 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | |
664 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162,000.00 | |
665 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2,562,000.00 | |
666 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500.00 | |
667 | 01.0004.0321 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 162,000.00 | |
668 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000.00 | |
669 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3,258,000.00 | |
670 | 10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 4,415,000.00 | |
671 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17,300.00 | |
672 | 03.0570.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66,100.00 | |
673 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000.00 | |
674 | 03.0596.0271 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 66,100.00 | |
675 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400.00 | |
676 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | 244,000.00 | |
677 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,744,000.00 | |
678 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4,744,000.00 | |
679 | 03.0561.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | |
680 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40,400.00 | |
681 | 21.0091.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 59,100.00 | |
682 | 24.0028.1682 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 342,000.00 | |
683 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212,000.00 | |
684 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000.00 | |
685 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1,965,000.00 | |
686 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500.00 | |
687 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12,900.00 | |
688 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 91,500.00 | |
689 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558,000.00 | |
690 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000.00 | |
691 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500.00 | |
692 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00 | |
693 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300.00 | |
694 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000.00 | |
695 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1,784,000.00 | |
696 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2,844,000.00 | |
697 | 15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 193,000.00 | |
698 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000.00 | |
699 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48,600.00 | |
700 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2,514,000.00 | |
701 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 862,000.00 | |
702 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500.00 | |
703 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000.00 | |
704 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500.00 | |
705 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2,562,000.00 | |
706 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,514,000.00 | |
707 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500.00 | |
708 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 389,000.00 | |
709 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | 29,000.00 | |
710 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45,400.00 | |
711 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500.00 | |
712 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300.00 | |
713 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | |
714 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,887,000.00 | |
715 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100.00 | |
716 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
717 | 03.0601.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 66,100.00 | |
718 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 91,500.00 | |
719 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000.00 | |
720 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,862,000.00 | |
721 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
722 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155,000.00 | |
723 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66,100.00 | |
724 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,400.00 | |
725 | 12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 3,668,000.00 | |
726 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 212,000.00 | |
727 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,212,000.00 | |
728 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36,200.00 | |
729 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
730 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196,000.00 | |
731 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65,400.00 | |
732 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3,668,000.00 | |
733 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700.00 | |
734 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700.00 | |
735 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90,100.00 | |
736 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300.00 | |
737 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1,242,000.00 | |
738 | 10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | 2,562,000.00 | |
739 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254,000.00 | |
740 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000.00 | |
741 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500.00 | |
742 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000.00 | |
743 | 03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2,355,000.00 | |
744 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 212,000.00 | |
745 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000.00 | |
746 | 03.0554.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66,100.00 | |
747 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000.00 | |
748 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900.00 | |
749 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 244,000.00 | |
750 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2,562,000.00 | |
751 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1,784,000.00 | |
752 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50,200.00 | |
753 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97,200.00 | |
754 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900.00 | |
755 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 29,000.00 | |
756 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703,000.00 | |
757 | 03.0279.0246 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | |
758 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
759 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500.00 | |
760 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212,000.00 | |
761 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43,100.00 | |
762 | 02.0096.1798 | Holter huyết áp | 198,000.00 | |
763 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500.00 | |
764 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900.00 | |
765 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 1,731,000.00 | |
766 | 03.0152.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500.00 | |
767 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | |
768 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000.00 | |
769 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200.00 | |
770 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 50,200.00 | |
771 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 35,500.00 | |
772 | 03.0638.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500.00 | |
773 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000.00 | |
774 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00 | |
775 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834,000.00 | |
776 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254,000.00 | |
777 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00 | |
778 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200.00 | |
779 | 03.0556.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | |
780 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 305,000.00 | |
781 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 13,900.00 | |
782 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47,900.00 | |
783 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47,900.00 | |
784 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21,500.00 | |
785 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56,200.00 | |
786 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 460,000.00 | |
787 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 29,000.00 | |
788 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100.00 | |
789 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000.00 | |
790 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000.00 | |
791 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107,000.00 | |
792 | 03.3798.0571 | Tháo đốt bàn | 2,887,000.00 | |
793 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500.00 | |
794 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500.00 | |
795 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115,000.00 | |
796 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000.00 | |
797 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | |
798 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3,876,000.00 | |
799 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00 | |
800 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,751,000.00 | |
801 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159,000.00 | |
802 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000.00 | |
803 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4,523,000.00 | |
804 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000.00 | |
805 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | |
806 | 10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4,098,000.00 | |
807 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,585,000.00 | |
808 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1,334,000.00 | |
809 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000.00 | |
810 | 03.0548.0271 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 66,100.00 | |
811 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20,700.00 | |
812 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900.00 | |
813 | 03.0567.0271 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 66,100.00 | |
814 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00 | |
815 | 03.0573.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 66,100.00 | |
816 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,500.00 | |
817 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65,500.00 | |
818 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | 143,000.00 | |
819 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
820 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216,000.00 | |
821 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216,000.00 | |
822 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 54,800.00 | |
823 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 335,000.00 | |
824 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
825 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00 | |
826 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000.00 | |
827 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400.00 | |
828 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 508,000.00 | |
829 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
830 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | 119,000.00 | |
831 | 03.3859.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 344,000.00 | |
832 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
833 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | 198,000.00 | |
834 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100.00 | |
835 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159,000.00 | |
836 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59,700.00 | |
837 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59,700.00 | |
838 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | |
839 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | |
840 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | 271,000.00 | |
841 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | 91,500.00 | |
842 | 24.0306.1674 | Demodex nhuộm soi | 41,700.00 | |
843 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2,862,000.00 | |
844 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000.00 | |
845 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000.00 | |
846 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | |
847 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100.00 | |
848 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100.00 | |
849 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189,000.00 | |
850 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189,000.00 | |
851 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28,800.00 | |
852 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00 | |
853 | 02.0095.1798 | Holter điện tâm đồ | 198,000.00 | |
854 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43,100.00 | |
855 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59,400.00 | |
856 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47,500.00 | |
857 | 03.0538.0271 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100.00 | |
858 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50,200.00 | |
859 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900.00 | |
860 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400.00 | |
861 | 03.0550.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 66,100.00 | |
862 | 25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 258,000.00 | |
863 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000.00 | |
864 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772,000.00 | |
865 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | |
866 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772,000.00 | |
867 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | |
868 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | |
869 | 28.0338.0559 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2,963,000.00 | |
870 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65,400.00 | |
871 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | |
872 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 5,071,000.00 | |
873 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 68,000.00 | |
874 | 03.2352.0087 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 152,000.00 | |
875 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 246,000.00 | |
876 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65,400.00 | |
877 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 91,500.00 | |
878 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 189,000.00 | |
879 | 03.0278.0248 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 105,000.00 | |
880 | 01.0242.0175 | Rửa màng bụng cấp cứu | 431,000.00 | |
881 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,206,000.00 | |
882 | 02.0431.1289 | Xét nghiệm Mucin test | 51,900.00 | |
883 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000.00 | |
884 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56,200.00 | |
885 | 13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 9,564,000.00 | |
886 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000.00 | |
887 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400.00 | |
888 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 43,900.00 | |
889 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600.00 | |
890 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178,000.00 | |
891 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500.00 | |
892 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 91,500.00 | |
893 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254,000.00 | |
894 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000.00 | |
895 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29,000.00 | |
896 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000.00 | |
897 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729,000.00 | |
898 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 1,965,000.00 | |
899 | 01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 831,000.00 | |
900 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300.00 | |
901 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900.00 | |
902 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00 | |
903 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 137,000.00 | |
904 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000.00 | |
905 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 59,700.00 | |
906 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 865,000.00 | |
907 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 66,100.00 | |
908 | 03.0574.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 66,100.00 | |
909 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00 | |
910 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | 1,242,000.00 | |
911 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000.00 | |
912 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 91,500.00 | |
913 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 254,000.00 | |
914 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240,000.00 | |
915 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116,000.00 | |
916 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000.00 | |
917 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134,000.00 | |
918 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 4,027,000.00 | |
919 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 78,400.00 | |
920 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200.00 | |
921 | 03.0557.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 66,100.00 | |
922 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700.00 | |
923 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,562,000.00 | |
924 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254,000.00 | |
925 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00 | |
926 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,700.00 | |
927 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,700.00 | |
928 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000.00 | |
929 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65,400.00 | |
930 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100.00 | |
931 | 03.2367.0112 | Chọc dịch khớp | 114,000.00 | |
932 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000.00 | |
933 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2,761,000.00 | |
934 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 41,700.00 | |
935 | 03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 79,100.00 | |
936 | 03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
937 | 25.0077.1735 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | 159,000.00 | |
938 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35,500.00 | |
939 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212,000.00 | |
940 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400.00 | |
941 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254,000.00 | |
942 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63,500.00 | |
943 | 15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1,014,000.00 | |
944 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00 | |
945 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000.00 | |
946 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162,000.00 | |
947 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
948 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,746,000.00 | |
949 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67,300.00 | |
950 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00 | |
951 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2,498,000.00 | |
952 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3,579,000.00 | |
953 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000.00 | |
954 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1,334,000.00 | |
955 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333,000.00 | |
956 | 03.3606.0156 | Nong niệu đạo | 241,000.00 | |
957 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 238,000.00 | |
958 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 37,300.00 | |
959 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000.00 | |
960 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000.00 | |
961 | 03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3,579,000.00 | |
962 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319,000.00 | |
963 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254,000.00 | |
964 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3,258,000.00 | |
965 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
966 | 28.0003.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3,325,000.00 | |
967 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400.00 | |
968 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137,000.00 | |
969 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2,269,000.00 | |
970 | 15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 703,000.00 | |
971 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300.00 | |
972 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65,400.00 | |
973 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00 | |
974 | 15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703,000.00 | |
975 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162,000.00 | |
976 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65,600.00 | |
977 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65,600.00 | |
978 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300.00 | |
979 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3,579,000.00 | |
980 | 15.0216.0893 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 130,000.00 | |
981 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71,600.00 | |
982 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71,600.00 | |
983 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66,100.00 | |
984 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
985 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69,200.00 | |
986 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000.00 | |
987 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | |
988 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | |
989 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20,400.00 | |
990 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94,400.00 | |
991 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000.00 | |
992 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000.00 | |
993 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000.00 | |
994 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140,000.00 | |
995 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 514,000.00 | |
996 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65,500.00 | |
997 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 56,200.00 | |
998 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362,000.00 | |
999 | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | 54,800.00 | |
1000 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000.00 | |
1001 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | |
1002 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11,400.00 | |
1003 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 50,200.00 | |
1004 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719,000.00 | |
1005 | 03.0598.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100.00 | |
1006 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000.00 | |
1007 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000.00 | |
1008 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 834,000.00 | |
1009 | 13.0195.0094 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 596,000.00 | |
1010 | 25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 258,000.00 | |
1011 | 03.1678.0795 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1,236,000.00 | |
1012 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000.00 | |
1013 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20,500.00 | |
1014 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100.00 | |
1015 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700.00 | |
1016 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000.00 | |
1017 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82,100.00 | |
1018 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00 | |
1019 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1,242,000.00 | |
1020 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37,300.00 | |
1021 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,963,000.00 | |
1022 | 02.0255.0319 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 580,000.00 | |
1023 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 254,000.00 | |
1024 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 719,000.00 | |
1025 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 719,000.00 | |
1026 | 12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1,126,000.00 | |
1027 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254,000.00 | |
1028 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500.00 | |
1029 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 64,300.00 | |
1030 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | 53,100.00 | |
1031 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 238,000.00 | |
1032 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 254,000.00 | |
1033 | 03.0533.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00 | |
1034 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247,000.00 | |
1035 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 91,500.00 | |
1036 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
1037 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000.00 | |
1038 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 335,000.00 | |
1039 | 03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 521,000.00 | |
1040 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870,000.00 | |
1041 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | 29,000.00 | |
1042 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3,750,000.00 | |
1043 | 15.0225.0933 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 104,000.00 | |
1044 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47,500.00 | |
1045 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302,000.00 | |
1046 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000.00 | |
1047 | 15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 318,000.00 | |
1048 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | 2,887,000.00 | |
1049 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207,000.00 | |
1050 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90,100.00 | |
1051 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500.00 | |
1052 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000.00 | |
1053 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67,300.00 | |
1054 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300.00 | |
1055 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | |
1056 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900.00 | |
1057 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68,000.00 | |
1058 | 15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | 1,415,000.00 | |
1059 | 03.0613.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 65,500.00 | |
1060 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00 | |
1061 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65,400.00 | |
1062 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2,754,000.00 | |
1063 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 4,307,000.00 | |
1064 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67,300.00 | |
1065 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2,562,000.00 | |
1066 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2,562,000.00 | |
1067 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,514,000.00 | |
1068 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 79,100.00 | |
1069 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56,200.00 | |
1070 | 03.2538.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 3,144,000.00 | |
1071 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4,616,000.00 | |
1072 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 56,200.00 | |
1073 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69,200.00 | |
1074 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212,000.00 | |
1075 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30,000.00 | |
1076 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300.00 | |
1077 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,514,000.00 | |
1078 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500.00 | |
1079 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500.00 | |
1080 | 13.0027.0617 | Forceps | 952,000.00 | |
1081 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3,985,000.00 | |
1082 | 03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 186,000.00 | |
1083 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 2,851,000.00 | |
1084 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00 | |
1085 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 344,000.00 | |
1086 | 03.0536.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66,100.00 | |
1087 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221,000.00 | |
1088 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400.00 | |
1089 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500.00 | |
1090 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 392,000.00 | |
1091 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 110,000.00 | |
1092 | 03.0551.0271 | Thuỷ châm điều trị stress | 66,100.00 | |
1093 | 03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
1094 | 03.3848.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 254,000.00 | |
1095 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | 1,242,000.00 | |
1096 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400.00 | |
1097 | 13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 5,929,000.00 | |
1098 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | 3,750,000.00 | |
1099 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624,000.00 | |
1100 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200.00 | |
1101 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 66,100.00 | |
1102 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 119,000.00 | |
1103 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241,000.00 | |
1104 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399,000.00 | |
1105 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254,000.00 | |
1106 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333,000.00 | |
1107 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00 | |
1108 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 65,500.00 | |
1109 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65,500.00 | |
1110 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00 | |
1111 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954,000.00 | |
1112 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 486,000.00 | |
1113 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27,400.00 | |
1114 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926,000.00 | |
1115 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000.00 | |
1116 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000.00 | |
1117 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200.00 | |
1118 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500.00 | |
1119 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 43,100.00 | |
1120 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100.00 | |
1121 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000.00 | |
1122 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,598,000.00 | |
1123 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | |
1124 | 13.0191.0079 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 143,000.00 | |
1125 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000.00 | |
1126 | 03.0582.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00 | |
1127 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000.00 | |
1128 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,334,000.00 | |
1129 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00 | |
1130 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67,300.00 | |
1131 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300.00 | |
1132 | 03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
1133 | 13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2,747,000.00 | |
1134 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254,000.00 | |
1135 | 15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 723,000.00 | |
1136 | 21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 201,000.00 | |
1137 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000.00 | |
1138 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57,600.00 | |
1139 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 568,000.00 | |
1140 | 03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
1141 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300.00 | |
1142 | 03.0553.0271 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66,100.00 | |
1143 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000.00 | |
1144 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | |
1145 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200.00 | |
1146 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64,200.00 | |
1147 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2,619,000.00 | |
1148 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11,200.00 | |
1149 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11,200.00 | |
1150 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 705,000.00 | |
1151 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000.00 | |
1152 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 133,000.00 | |
1153 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 2,562,000.00 | |
1154 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63,800.00 | |
1155 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00 | |
1156 | 15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 508,000.00 | |
1157 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159,000.00 | |
1158 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40,400.00 | |
1159 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200.00 | |
1160 | 03.0564.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 66,100.00 | |
1161 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337,000.00 | |
1162 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900.00 | |
1163 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000.00 | |
1164 | 03.0385.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 67,300.00 | |
1165 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000.00 | |
1166 | 03.1677.0790 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 1,417,000.00 | |
1167 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900.00 | |
1168 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100.00 | |
1169 | 03.0566.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 66,100.00 | |
1170 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25,900.00 | |
1171 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00 | |
1172 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 335,000.00 | |
1173 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400.00 | |
1174 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000.00 | |
1175 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106,000.00 | |
1176 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400.00 | |
1177 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300.00 | |
1178 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000.00 | |
1179 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244,000.00 | |
1180 | 03.0589.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 66,100.00 | |
1181 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25,900.00 | |
1182 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000.00 | |
1183 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 65,900.00 | |
1184 | 03.1677.0791 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 845,000.00 | |
1185 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3,258,000.00 | |
1186 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600.00 | |
1187 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500.00 | |
1188 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600.00 | |
1189 | 03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2,944,000.00 | |
1190 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66,100.00 | |
1191 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | |
1192 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
1193 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 56,200.00 | |
1194 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67,300.00 | |
1195 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000.00 | |
1196 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500.00 | |
1197 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | 31,700.00 | |
1198 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514,000.00 | |
1199 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 678,000.00 | |
1200 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2,498,000.00 | |
1201 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56,200.00 | |
1202 | 03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 2,927,000.00 | |
1203 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3,040,000.00 | |
1204 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69,200.00 | |
1205 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4,098,000.00 | |
1206 | 03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4,616,000.00 | |
1207 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41,700.00 | |
1208 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35,500.00 | |
1209 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,851,000.00 | |
1210 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000.00 | |
1211 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000.00 | |
1212 | 25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | 159,000.00 | |
1213 | 01.0069.0298 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 762,000.00 | |
1214 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | |
1215 | 03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | |
1216 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56,200.00 | |
1217 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | |
1218 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,862,000.00 | |
1219 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | |
1220 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | |
1221 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45,400.00 | |
1222 | 03.0547.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66,100.00 | |
1223 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954,000.00 | |
1224 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35,500.00 | |
1225 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97,200.00 | |
1226 | 03.1678.0794 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | 1,837,000.00 | |
1227 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00 | |
1228 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644,000.00 | |
1229 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500.00 | |
1230 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500.00 | |
1231 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000.00 | |
1232 | 13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2,741,000.00 | |
1233 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400,000.00 | |
1234 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 48,600.00 | |
1235 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11,400.00 | |
1236 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4,151,000.00 | |
1237 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2,321,000.00 | |
1238 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000.00 | |
1239 | 16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 460,000.00 | |
1240 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 67,300.00 | |
1241 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164,000.00 | |
1242 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 50,200.00 | |
1243 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 164,000.00 | |
1244 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238,000.00 | |
1245 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 50,200.00 | |
1246 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719,000.00 | |
1247 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35,500.00 | |
1248 | 03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2,944,000.00 | |
1249 | 03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
1250 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600.00 | |
1251 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900.00 | |
1252 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39,600.00 | |
1253 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3,579,000.00 | |
1254 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 9,900.00 | |
1255 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 9,900.00 | |
1256 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000.00 | |
1257 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000.00 | |
1258 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500.00 | |
1259 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000.00 | |
1260 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1,227,000.00 | |
1261 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 91,500.00 | |
1262 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000.00 | |
1263 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000.00 | |
1264 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00 | |
1265 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000.00 | |
1266 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7,919,000.00 | |
1267 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11,400.00 | |
1268 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67,300.00 | |
1269 | 03.0534.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 66,100.00 | |
1270 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,562,000.00 | |
1271 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000.00 | |
1272 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35,500.00 | |
1273 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
1274 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 638,000.00 | |
1275 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000.00 | |
1276 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000.00 | |
1277 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | |
1278 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
1279 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00 | |
1280 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000.00 | |
1281 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500.00 | |
1282 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305,000.00 | |
1283 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800.00 | |
1284 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50,700.00 | |
1285 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400.00 | |
1286 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600.00 | |
1287 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00 | |
1288 | 03.0578.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00 | |
1289 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305,000.00 | |
1290 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335,000.00 | |
1291 | 03.0591.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 66,100.00 | |
1292 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | |
1293 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | |
1294 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300.00 | |
1295 | 15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 513,000.00 | |
1296 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | 91,500.00 | |
1297 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
1298 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56,000.00 | |
1299 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212,000.00 | |
1300 | 06.0037.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000.00 | |
1301 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
1302 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | 119,000.00 | |
1303 | 03.0581.0271 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 66,100.00 | |
1304 | 01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222,000.00 | |
1305 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100.00 | |
1306 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122,000.00 | |
1307 | 03.0555.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66,100.00 | |
1308 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 212,000.00 | |
1309 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37,300.00 | |
1310 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000.00 | |
1311 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568,000.00 | |
1312 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568,000.00 | |
1313 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 48,600.00 | |
1314 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 729,000.00 | |
1315 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,648,000.00 | |
1316 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800.00 | |
1317 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254,000.00 | |
1318 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221,000.00 | |
1319 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | |
1320 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48,600.00 | |
1321 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00 | |
1322 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600.00 | |
1323 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | |
1324 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000.00 | |
1325 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300.00 | |
1326 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | |
1327 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000.00 | |
1328 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 335,000.00 | |
1329 | 03.0590.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100.00 | |
1330 | 03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 333,000.00 | |
1331 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | |
1332 | 01.0034.0299 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | 459,000.00 | |
1333 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000.00 | |
1334 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200.00 | |
1335 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600.00 | |
1336 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300.00 | |
1337 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979,000.00 | |
1338 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000.00 | |
1339 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100.00 | |
1340 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900.00 | |
1341 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00 | |
1342 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65,500.00 | |
1343 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800.00 | |
1344 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3,750,000.00 | |
1345 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900.00 | |
1346 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 12,500.00 | |
1347 | 03.0572.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 66,100.00 | |
1348 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 238,000.00 | |
1349 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212,000.00 | |
1350 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 159,000.00 | |
1351 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200.00 | |
1352 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65,400.00 | |
1353 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,612,000.00 | |
1354 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 50,200.00 | |
1355 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
1356 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 475,000.00 | |
1357 | 03.3795.0534 | Tháo khớp cổ chân | 3,741,000.00 | |
1358 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335,000.00 | |
1359 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 78,400.00 | |
1360 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
1361 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207,000.00 | |
1362 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 189,000.00 | |
1363 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400.00 | |
1364 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1,068,000.00 | |
1365 | 25.0023.1735 | Tế bào học đờm | 159,000.00 | |
1366 | 01.0208.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 222,000.00 | |
1367 | 03.0537.0271 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 66,100.00 | |
1368 | 10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3,579,000.00 | |
1369 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900.00 | |
1370 | 03.0597.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100.00 | |
1371 | 03.0549.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00 | |
1372 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00 | |
1373 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300.00 | |
1374 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,616,000.00 | |
1375 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2,562,000.00 | |
1376 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500.00 | |
1377 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12,600.00 | |
1378 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000.00 | |
1379 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2,851,000.00 | |
1380 | 12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | 1,234,000.00 | |
1381 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700.00 | |
1382 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000.00 | |
1383 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | |
1384 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | |
1385 | 03.0558.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100.00 | |
1386 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 51,900.00 | |
1387 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 51,900.00 | |
1388 | 03.0544.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 66,100.00 | |
1389 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 50,200.00 | |
1390 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3,579,000.00 | |
1391 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | |
1392 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | |
1393 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 762,000.00 | |
1394 | 03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,321,000.00 | |
1395 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500.00 | |
1396 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,500.00 | |
1397 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164,000.00 | |
1398 | 03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 373,000.00 | |
1399 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3,750,000.00 | |
1400 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | |
1401 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333,000.00 | |
1402 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66,100.00 | |
1403 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4,012,000.00 | |
1404 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 73,000.00 | |
1405 | 15.0216.0894 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 148,000.00 | |
1406 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | |
1407 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | |
1408 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275,000.00 | |
1409 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 34,600.00 | |
1410 | 10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 624,000.00 | |
1411 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00 | |
1412 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | |
1413 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212,000.00 | |
1414 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 59,700.00 | |
1415 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00 | |
1416 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
1417 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 134,000.00 | |
1418 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 247,000.00 | |
1419 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69,200.00 | |
1420 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,963,000.00 | |
1421 | 03.0571.0271 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 66,100.00 | |
1422 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
1423 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162,000.00 | |
1424 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69,200.00 | |
1425 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00 | |
1426 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | |
1427 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | |
1428 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900.00 | |
1429 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400.00 | |
1430 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,799,000.00 | |
1431 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65,500.00 | |
1432 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500.00 | |
1433 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | |
1434 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | |
1435 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,876,000.00 | |
1436 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65,500.00 | |
1437 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000.00 | |
1438 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38,000.00 | |
1439 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,832,000.00 | |
1440 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38,000.00 | |
1441 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000.00 | |
1442 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000.00 | |
1443 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,844,000.00 | |
1444 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000.00 | |
1445 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000.00 | |
1446 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 162,000.00 | |
1447 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 212,000.00 | |
1448 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 16,100.00 | |
1449 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5,550,000.00 | |
1450 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500.00 | |
1451 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM – IgG test nhanh | 130,000.00 | |
1452 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101,000.00 | |
1453 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56,200.00 | |
1454 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00 | |
1455 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300.00 | |
1456 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300.00 | |
1457 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7,397,000.00 | |
1458 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13,900.00 | |
1459 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,561,000.00 | |
1460 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500.00 | |
1461 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624,000.00 | |
1462 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | |
1463 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500.00 | |
1464 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
1465 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,562,000.00 | |
1466 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
1467 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67,300.00 | |
1468 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65,500.00 | |
1469 | 03.0540.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 66,100.00 | |
1470 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97,200.00 | |
1471 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900.00 | |
1472 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50,200.00 | |
1473 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000.00 | |
1474 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 138,000.00 | |
1475 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 138,000.00 | |
1476 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000.00 | |
1477 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00 | |
1478 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,507,000.00 | |
1479 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3,507,000.00 | |
1480 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | |
1481 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57,600.00 | |
1482 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 67,300.00 | |
1483 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | |
1484 | 22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 91,600.00 | |
1485 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,500.00 | |
1486 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600.00 | |
1487 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82,100.00 | |
1488 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000.00 | |
1489 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800.00 | |
1490 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377,000.00 | |
1491 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000.00 | |
1492 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000.00 | |
1493 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176,000.00 | |
1494 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 616,000.00 | |
1495 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | |
1496 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3,750,000.00 | |
1497 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 91,500.00 | |
1498 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170,000.00 | |
1499 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170,000.00 | |
1500 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000.00 | |
1501 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67,300.00 | |
1502 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100.00 | |
1503 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254,000.00 | |
1504 | 03.0563.0271 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 66,100.00 | |
1505 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | |
1506 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000.00 | |
1507 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719,000.00 | |
1508 | 03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333,000.00 | |
1509 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 159,000.00 | |
1510 | 15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 223,000.00 | |
1511 | 22.0151.1594 | Cặn Addis | 43,100.00 | |
1512 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23,100.00 | |
1513 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | 43,400.00 | |
1514 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221,000.00 | |
1515 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000.00 | |
1516 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500.00 | |
1517 | 18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000.00 | |
1518 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000.00 | |
1519 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400.00 | |
1520 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50,200.00 | |
1521 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400.00 | |
1522 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35,500.00 | |
1523 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66,100.00 | |
1524 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400.00 | |
1525 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 63,800.00 | |
1526 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49,400.00 | |
1527 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300.00 | |
1528 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200.00 | |
1529 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 66,100.00 | |
1530 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000.00 | |
1531 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 56,200.00 | |
1532 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00 | |
1533 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 29,900.00 | |
1534 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000.00 | |
1535 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 186,000.00 | |
1536 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 327,000.00 | |
1537 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 52,500.00 | |
1538 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000.00 | |
1539 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000.00 | |
1540 | 03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 2,562,000.00 | |
1541 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000.00 | |
1542 | 13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6,111,000.00 | |
1543 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500.00 | |
1544 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | 107,000.00 | |
1545 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | |
1546 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16,100.00 | |
1547 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2,686,000.00 | |
1548 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3,579,000.00 | |
1549 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1,648,000.00 | |
1550 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 547,000.00 | |
1551 | 13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 137,000.00 | |
1552 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000.00 | |
1553 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000.00 | |
1554 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 1,965,000.00 | |
1555 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000.00 | |
1556 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 52,500.00 | |
1557 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500.00 | |
1558 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000.00 | |
1559 | 03.0560.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 66,100.00 | |
1560 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600.00 | |
1561 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600.00 | |
1562 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333,000.00 | |
1563 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | |
1564 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | |
1565 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500.00 | |
1566 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,963,000.00 | |
1567 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 254,000.00 | |
1568 | 03.0593.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 66,100.00 | |
1569 | 02.0017.1888 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 568,000.00 | |
1570 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 602,000.00 | |
1571 | 10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4,098,000.00 | |
1572 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259,000.00 | |
1573 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | |
1574 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50,200.00 | |
1575 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26,900.00 | |
1576 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65,500.00 | |
1577 | 25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 159,000.00 | |
1578 | 03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2,944,000.00 | |
1579 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00 | |
1580 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 63,800.00 | |
1581 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000.00 | |
1582 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,152,000.00 | |
1583 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400.00 | |
1584 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
1585 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5,528,000.00 | |
1586 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67,300.00 | |
1587 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 247,000.00 | |
1588 | 07.0220.1144 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 2,477,000.00 | |
1589 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00 | |
1590 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61,400.00 | |
1591 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000.00 | |
1592 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137,000.00 | |
1593 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205,000.00 | |
1594 | 10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 254,000.00 | |
1595 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,860,000.00 | |
1596 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400.00 | |
1597 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500.00 | |
1598 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00 | |
1599 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000.00 | |
1600 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200.00 | |
1601 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | |
1602 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | |
1603 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | |
1604 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | 1,990,000.00 | |
1605 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | |
1606 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 50,200.00 | |
1607 | 03.1663.0768 | Khâu da mi | 1,440,000.00 | |
1608 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80,800.00 | |
1609 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50,200.00 | |
1610 | 15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 513,000.00 | |
1611 | 23.0216.1494 | Định lượng Creatinin (dịch) | 21,500.00 | |
1612 | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | 3,681,000.00 | |
1613 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 107,000.00 | |
1614 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 48,600.00 | |
1615 | 15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 244,000.00 | |
1616 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3,258,000.00 | |
1617 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 156,000.00 | |
1618 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000.00 | |
1619 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | |
1620 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 809,000.00 | |
1621 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000.00 | |
1622 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400.00 | |
1623 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau | 97,200.00 | |
1624 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 48,600.00 | |
1625 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 246,000.00 | |
1626 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 237,000.00 | |
1627 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3,002,000.00 | |
1628 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900.00 | |
1629 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126,000.00 | |
1630 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000.00 | |
1631 | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | 2,783,000.00 | |
1632 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281,000.00 | |
1633 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200.00 | |
1634 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | |
1635 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3,258,000.00 | |
1636 | 15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 244,000.00 | |
1637 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400.00 | |
1638 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000.00 | |
1639 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00 | |
1640 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 50,200.00 | |
1641 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1,085,000.00 | |
1642 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4,867,000.00 |
Ý kiến bạn đọc