TT | Tên giường | Mã DMKT | Mã khoa | Mã TT37 | Đơn giá |
I. | KHOA CẤP CỨU NỘI TRÚ | ||||
1 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1907 | K02 | 37.15HD.1907 | 282,000 |
2 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1918 | K02 | 37.15HD.1918 | 149,100 |
3 | Giường Hồi sức cấp cứu (Không BH) | K02 | 245 700 | ||
4 | Giường Nội khoa (Không BH) | K02 | 133 800 | ||
II. | KHOA NỘI TỔNG HỢP | ||||
1 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa nội tổng hợp | K03.1918 | K03 | 37.15H3.1918 | 149,100 |
2 | Giường Nội khoa (Không BH) | K03 | 133 800 | ||
III. | KHOA NGOẠI TỔNG HỢP | ||||
1 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1933 | K19 | 37.15HD.1933 | 198,300 |
2 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1939 | K19 | 37.15HD.1939 | 175,600 |
3 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1945 | K19 | 37.15HD.1945 | 148,600 |
4 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III – Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1918 | K19 | 37.15HD.1918 | 149,100 |
IV. | KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN – PHCN | ||||
1 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III – Khoa Y học cổ truyền | K16.1924 | K16 | 37.15HD.1924 | 121,100 |
2 | Giường YHCT (Không BH) | K16 | 112 900 |
2. Danh mục tiền công khám:
Mã chuyên khoa (TT43) | Chuyên khoa khám | Mã khám chuyên khoa | Giá TT13 | Mã giá TT37 DMDC |
2 | Nội khoa | 2.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
3 | Nhi khoa | 3.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
4 | Lao | 4.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
5 | Da liễu | 5.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
6 | Tâm thần | 6.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
7 | Nội tiết | 7.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
8 | Y học cổ truyền | 8.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
10 | Ngoại khoa | 10.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
11 | Bỏng | 11.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
12 | Ung bướu | 12.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
13 | Phụ sản | 13.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
14 | Mắt | 14.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
15 | Tai mũi họng | 15.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
16 | Răng hàm mặt | 16.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
17 | Phục hồi chức năng | 17.1898 | 30500 | 37.13H3.1898 |
3. Danh mục chẩn đoán hình ảnh:
TT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DVKT | GIÁ TT13/2019 |
1 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0029 | 97,200 |
2 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 18.0118.0030 | 122000 |
3 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0028 | 65,400 |
4 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0028 | 65,400 |
5 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0028 | 65,400 |
6 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0028 | 65,400 |
7 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0028 | 65,400 |
8 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0028 | 65,400 |
9 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0028 | 65,400 |
10 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0028 | 65,400 |
11 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0028 | 65,400 |
12 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0028 | 65,400 |
13 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0028 | 65,400 |
14 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.0105.0028 | 65,400 |
15 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 06.0037.0004 | 222,000 |
16 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0028 | 65,400 |
17 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.0083.0028 | 65,400 |
18 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 18.0084.0028 | 65,400 |
19 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.0085.0028 | 65,400 |
20 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0029 | 97,200 |
21 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.0088.0030 | 122,000 |
22 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0028 | 65,400 |
23 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0028 | 65,400 |
24 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0028 | 65,400 |
25 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 01.0232.0140 | 728,000 |
26 | Đo độ lác | 21.0087.0751 | 63,800 |
27 | Xác định sơ đồ song thị | 21.0088.0751 | 63,800 |
28 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0012 | 56,200 |
29 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.0037.0004 | 222,000 |
30 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 01.0208.0004 | 222,000 |
31 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 02.0153.0004 | 222,000 |
32 | Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường | 02.0154.0004 | 222,000 |
33 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 43,900 |
34 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 18.0013.0001 | 43,900 |
35 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 01.0303.0001 | 43,900 |
36 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 02.0063.0001 | 43,900 |
37 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 02.0373.0001 | 43,900 |
38 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 06.0037.0004 | 222,000 |
39 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 18.0025.0069 | 82,300 |
40 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 18.0002.0001 | 43,900 |
41 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | 82,300 |
42 | Siêu âm ổ bụng(gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 43,900 |
43 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.0130.0035 | 224,000 |
44 | Chụp Xquang đại tràng | 18.0132.0036 | 264,000 |
45 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 21.0091.0758 | 59,100 |
46 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 21.0102.0070 | 141,000 |
47 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 21.0122.1800 | 130,000 |
48 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0028 | 65,400 |
49 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | 65,400 |
50 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0028 | 65,400 |
51 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0028 | 65,400 |
52 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.0076.0028 | 65,400 |
53 | Chụp Xquang Chausse III | 18.0077.0028 | 65,400 |
54 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0028 | 65,400 |
55 | Chụp Xquang Stenvers | 18.0079.0028 | 65,400 |
56 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0029 | 97,200 |
57 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0029 | 97,200 |
58 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0029 | 97,200 |
59 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0029 | 97,200 |
60 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.0095.0028 | 65,400 |
61 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0028 | 65,400 |
62 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.0097.0030 | 122,000 |
63 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | 65,400 |
64 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0028 | 65,400 |
65 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0029 | 97,200 |
66 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0029 | 97,200 |
67 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0029 | 97,200 |
68 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0029 | 97,200 |
69 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0029 | 97,200 |
70 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0029 | 97,200 |
71 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0029 | 97,200 |
72 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0029 | 97,200 |
73 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0028 | 65,400 |
74 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 32,800 |
75 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | 32,800 |
76 | Holter điện tâm đồ | 02.0095.1798 | 198,000 |
77 | Holter huyết áp | 02.0096.1798 | 198,000 |
78 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 21.0004.1790 | 73,000 |
79 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 21.0008.1779 | 201,000 |
80 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | 32,800 |
81 | Thăm dò điện sinh lý tim | 02.0123.1816 | 1,950,000 |
82 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 01.0004.0321 | 162,000 |
83 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 20.0010.0990 | 213,000 |
84 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 15.0227.1005 | 290,000 |
85 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0029 | 97,200 |
86 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 21.0080.0757 | 28,800 |
87 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0028 | 65,400 |
88 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0028 | 65,400 |
89 | Đo đường kính giác mạc | 21.0090.0752 | 54,800 |
90 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0622.0085 | 221,000 |
91 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 32,800 |
92 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 104,000 |
93 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0028 | 65,400 |
94 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0029 | 97,200 |
95 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0029 | 97,200 |
96 | Nội soi đại tràng sigma | 20.0081.0137 | 305,000 |
97 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0011 | 56,200 |
98 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0028 | 65,400 |
99 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0028 | 65,400 |
100 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0028 | 65,400 |
101 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0028 | 65,400 |
102 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0028 | 65,400 |
103 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0028 | 65,400 |
104 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 18.0067.0028 | 65,400 |
105 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | 43,900 |
106 | Đo sắc giác | 21.0082.0843 | 65,900 |
107 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 21.0083.0848 | 29,900 |
108 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 21.0085.0753 | 36,200 |
109 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0028 | 65,400 |
110 | Siêu âm hạch vùng cổ | 18.0004.0001 | 43,900 |
111 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 104,000 |
112 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.0092.0755 | 25,900 |
113 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | 244,000 |
114 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0013 | 69,200 |
115 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0011 | 56,200 |
116 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 18.0003.0001 | 43,900 |
117 | Ghi điện não đồ thông thường | 21.0040.1777 | 64,300 |
118 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.0082.0028 | 65,400 |
119 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0028 | 65,400 |
120 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0029 | 97,200 |
121 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 01.0019.0004 | 222,000 |
122 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.0124.0034 | 224,000 |
123 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 18.0010.0069 | 82,300 |
124 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 01.0018.0004 | 222,000 |
125 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0028 | 65,400 |
126 | Đo khúc xạ máy | 21.0084.0754 | 9,900 |
127 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0029 | 97,200 |
128 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | 65,400 |
129 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0028 | 65,400 |
130 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 43,900 |
131 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.0226.1005 | 290,000 |
132 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0230.0932 | 513,000 |
133 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | 15.0232.0135 | 244,000 |
134 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 15.0239.1004 | 508,000 |
135 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 18.0019.0001 | 43,900 |
136 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | 43,900 |
137 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 18.0055.0069 | 82,300 |
138 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 18.0056.0069 | 82,300 |
139 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 03.0043.0004 | 222,000 |
140 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0029 | 97,200 |
141 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 21.0079.0801 | 107,000 |
142 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 181,000 |
143 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 181,000 |
144 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0028 | 65,400 |
145 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 02.0334.0166 | 558,000 |
146 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 43,900 |
147 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 43,900 |
148 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 18.0055.0069 | 82,300 |
149 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 43,900 |
150 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 18.0057.0001 | 43,900 |
151 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0228.0932 | 513,000 |
152 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | 43,900 |
153 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 15.0229.0932 | 513,000 |
154 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | 15.0233.0135 | 244,000 |
155 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 15.0238.1004 | 508,000 |
156 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 15.0241.1003 | 865,000 |
157 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0242.1004 | 508,000 |
158 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | 15.0243.0932 | 513,000 |
159 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 181,000 |
160 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 43,900 |
161 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | 43,900 |
162 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 43,900 |
163 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 43,900 |
164 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | 43,900 |
165 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | 43,900 |
166 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0029 | 97,200 |
167 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.0069.0028 | 65,400 |
168 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0028 | 65,400 |
169 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0620.0087 | 152,000 |
170 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0028 | 65,400 |
171 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 21.0076.0752 | 54,800 |
172 | Test thử cảm giác giác mạc | 21.0077.0852 | 39,600 |
173 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 18.0621.0090 | 151,000 |
174 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | 01.0021.0001 | 43,900 |
175 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 18.0005.0069 | 82,300 |
176 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | 65,400 |
177 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0028 | 65,400 |
178 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | 01.0020.0001 | 43,900 |
179 | Chụp Xquang tại giường | 18.0127.0028 | 65,400 |
180 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 18.0128.0028 | 65,400 |
181 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0029 | 97,200 |
182 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0029 | 97,200 |
183 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0029 | 97,200 |
184 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0029 | 97,200 |
185 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0029 | 97,200 |
186 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0029 | 97,200 |
187 | Đo lưu huyết não | 06.0040.1799 | 43,400 |
188 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 18.0021.0069 | 82,300 |
189 | Siêu âm Doppler gan lách | 18.0022.0069 | 82,300 |
190 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 222,000 |
191 | Siêu âm màng phổi | 18.0011.0001 | 43,900 |
192 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 01.0239.0001 | 43,900 |
193 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 02.0317.0165 | 597,000 |
4. Danh mục xét nghiệm:
TT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DVKT | GIÁ TT13/2019 |
1 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 24.0264.1664 | 65,600 |
2 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 24.0269.1674 | 41,700 |
3 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | 41,700 |
4 | Vi nấm test nhanh | 24.0320.1720 | 238,000 |
5 | HBeAg test nhanh | 24.0130.1645 | 59,700 |
6 | HBeAb test nhanh | 24.0133.1643 | 59,700 |
7 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 22.0292.1280 | 31,100 |
8 | Rút máu để điều trị | 22.0499.0163 | 236,000 |
9 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | 39,100 |
10 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0288.1271 | 28,800 |
11 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | 39,100 |
12 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 22.0283.1269 | 39,100 |
13 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 24.0039.1714 | 68,000 |
14 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 24.0043.1714 | 68,000 |
15 | Phản ứng Pandy [dịch] | 23.0209.1606 | 8,500 |
16 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 23.0210.1607 | 10,700 |
17 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 23.0214.1493 | 21,500 |
18 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 23.0215.1506 | 26,900 |
19 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 23.0217.1605 | 12,900 |
20 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 23.0219.1494 | 21,500 |
21 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 23.0220.1608 | 8,500 |
22 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 24.0006.1723 | 196,000 |
23 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 23.0221.1506 | 26,900 |
24 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 23.0222.1596 | 27,400 |
25 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.0001.1714 | 68,000 |
26 | Vi khuẩn test nhanh | 24.0002.1720 | 238,000 |
27 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 22.0009.1353 | 40,400 |
28 | Định lượng Fibrinogen phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 22.0011.1254 | 56,500 |
29 | Định lượng Fibrinogen phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 22.0012.1254 | 56,500 |
30 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.0013.1242 | 102,000 |
31 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 22.0014.1242 | 102,000 |
32 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 22.0137.1361 | 17,300 |
33 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 22.0119.1368 | 36,900 |
34 | Tìm giun chỉ trong máu | 22.0140.1360 | 34,600 |
35 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | 23,100 |
36 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 22.0160.1345 | 17,300 |
37 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 22.0161.1292 | 30,000 |
38 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0163.1412 | 34,600 |
39 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0268.1330 | 28,800 |
40 | Cặn Addis | 22.0151.1594 | 43,100 |
41 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 23.0186.1582 | 21,500 |
42 | Định tính Porphyrin [niệu] | 23.0199.1763 | 53,100 |
43 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 23.0202.1592 | 21,500 |
44 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 22.0006.1354 | 40,400 |
45 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 22.0008.1353 | 40,400 |
46 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | 27,400 |
47 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 22.0153.1610 | 91,600 |
48 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 23.0185.1506 | 26,900 |
49 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | 36,900 |
50 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | 53,600 |
51 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | 53,600 |
52 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 53,600 |
53 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 22.0001.1352 | 63,500 |
54 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 22.0002.1352 | 63,500 |
55 | Thời gian prothrombin phương pháp thủ công | 22.0003.1351 | 55,300 |
56 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 22.0005.1354 | 40,400 |
57 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0285.1267 | 23,100 |
58 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0287.1272 | 46,200 |
59 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0308.1306 | 80,800 |
60 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.0021.1219 | 14,900 |
61 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 22.0136.1363 | 17,300 |
62 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 22.0284.1270 | 57,700 |
63 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 23.0009.1493 | 21,500 |
64 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 23.0077.1518 | 19,200 |
65 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.0143.1503 | 32,300 |
66 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 23.0172.1580 | 29,000 |
67 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 23.0176.1598 | 16,100 |
68 | Định lượng Canxi (niệu) | 23.0180.1577 | 24,600 |
69 | Định lượng Glucose (niệu) | 23.0187.1593 | 13,900 |
70 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 23.0188.1586 | 43,100 |
71 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 23.0193.1589 | 43,100 |
72 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 23.0194.1589 | 43,100 |
73 | Định lượng Protein (niệu) | 23.0201.1593 | 13,900 |
74 | Định lượng Urê (niệu) | 23.0205.1598 | 16,100 |
75 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 23.0208.1605 | 12,900 |
76 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 23.0195.1589 | 43,100 |
77 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 24.0073.1658 | 156,000 |
78 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 24.0049.1714 | 68,000 |
79 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 24.0056.1714 | 68,000 |
80 | Chlamydia test nhanh | 24.0060.1627 | 71,600 |
81 | Leptospira test nhanh | 24.0080.1675 | 138,000 |
82 | Mycoplasma hominis test nhanh | 24.0085.1720 | 238,000 |
83 | Virus test nhanh | 24.0108.1720 | 238,000 |
84 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | 178,000 |
85 | Rubella virus Ab test nhanh | 24.0254.1701 | 149,000 |
86 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | 32,100 |
87 | Vi hệ đường ruột | 24.0016.1712 | 29,700 |
88 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | 38,200 |
89 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | 26,900 |
90 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 23.0058.1487 | 29,000 |
91 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 01.0285.1349 | 12,600 |
92 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21,500 |
93 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21,500 |
94 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.0026.1493 | 21,500 |
95 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | 21,500 |
96 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 26,900 |
97 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0112.1506 | 26,900 |
98 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21,500 |
99 | Định lượng Phospho (máu) | 23.0128.1494 | 21,500 |
100 | Định lượng HbA1c [Máu] | 23.0083.1523 | 101,000 |
101 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | 15,200 |
102 | Định lượng Urê (dịch) | 23.0223.1494 | 21,500 |
103 | Định lượng Creatinin (dịch) | 23.0216.1494 | 21,500 |
104 | Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert | 24.0028.1682 | 342,000 |
105 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | 40,400 |
106 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | 12,600 |
107 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | 39,100 |
108 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21,500 |
109 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21,500 |
110 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 24.0098.1720 | 238,000 |
111 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22.0286.1268 | 20,700 |
112 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0274.1326 | 74,800 |
113 | HIV Ag/Ab test nhanh | 24.0170.2042 | 98,200 |
114 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21,500 |
115 | Định lượng Globulin [Máu] | 23.0076.1494 | 21,500 |
116 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21,500 |
117 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21,500 |
118 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 26900 |
119 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21500 |
120 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21,500 |
121 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | 36,900 |
122 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 23.0030.1472 | 16,100 |
5. Danh mục kỹ thuật khác:
TT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | MÃ DVKT | GIÁ TT13/2019 |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 32,800 |
2 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 01.0089.0206 | 247,000 |
3 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 01.0007.0099 | 653,000 |
4 | Đặt ống nội khí quản | 01.0066.1888 | 568,000 |
5 | Mở khí quản cấp cứu | 01.0071.0120 | 719,000 |
6 | Mở khí quản thường quy | 01.0073.0120 | 719,000 |
7 | Thay canuyn mở khí quản | 02.0067.0206 | 247,000 |
8 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | 20,400 |
9 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | 49,900 |
10 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | 479,000 |
11 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | 90,100 |
12 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 01.0165.0158 | 198,000 |
13 | Chọc dịch tuỷ sống | 01.0202.0083 | 107,000 |
14 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | 90,100 |
15 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | 119,000 |
16 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | 589,000 |
17 | Thụt tháo | 01.0221.0211 | 82,100 |
18 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | 82,100 |
19 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 01.0244.0165 | 597,000 |
20 | Mở khí quản | 03.0078.0120 | 719,000 |
21 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 03.0080.0079 | 143,000 |
22 | Bơm rửa màng phổi | 03.0081.0071 | 216,000 |
23 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 03.0096.0120 | 719,000 |
24 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | 49,900 |
25 | Soi góc tiền phòng | 03.1702.0849 | 52,500 |
26 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 03.1942.1010 | 334,000 |
27 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 03.2069.1022 | 103,000 |
28 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 03.2072.1009 | 363,000 |
29 | Lấy dị vật âm đạo | 03.2262.0630 | 573,000 |
30 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 03.2263.0624 | 1,898,000 |
31 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2329.0095 | 678,000 |
32 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 03.2331.0164 | 178,000 |
33 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2332.0078 | 176,000 |
34 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 03.2333.0078 | 176,000 |
35 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 03.2352.0087 | 152,000 |
36 | Chọc dịch màng bụng | 03.2354.0077 | 137,000 |
37 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 03.2355.0077 | 137,000 |
38 | Chọc hút áp xe thành bụng | 03.2356.0505 | 186,000 |
39 | Thụt tháo phân | 03.2357.0211 | 82,100 |
40 | Đặt sonde hậu môn | 03.2358.0211 | 82,100 |
41 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 03.2382.0313 | 377,000 |
42 | Test nội bì | 03.2383.0314 | 475,000 |
43 | Test nội bì | 03.2383.0315 | 389,000 |
44 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 03.2384.0307 | 521,000 |
45 | Tiêm trong da | 03.2387.0212 | 11,400 |
46 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | 11,400 |
47 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | 11,400 |
48 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | 11,400 |
49 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | 21,400 |
50 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 03.2729.0683 | 2,944,000 |
51 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 03.3330.0493 | 2,832,000 |
52 | Cắt đoạn ruột non | 03.3380.0498 | 1,038,000 |
53 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 03.3377.0494 | 2,562,000 |
54 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 03.3378.0494 | 2,562,000 |
55 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 03.3379.0494 | 2,562,000 |
56 | Cắt polype trực tràng | 03.3380.0498 | 1,038,000 |
57 | Mở thông bàng quang | 03.3532.0121 | 373,000 |
58 | Nong niệu đạo | 03.3606.0156 | 241,000 |
59 | Cắt bỏ tinh hoàn | 03.3607.0435 | 2,321,000 |
60 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 03.3608.0505 | 186,000 |
61 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | 03.3649.0556 | 3,750,000 |
62 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 03.3820.0573 | 3,325,000 |
63 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 03.3821.0216 | 178,000 |
64 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 03.3839.0517 | 319,000 |
65 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 03.3839.0518 | 164,000 |
66 | Đặt ống nội khí quản | 03.0077.1888 | 568,000 |
67 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 03.0079.0077 | 137,000 |
68 | Chọc thăm dò màng phổi | 03.0084.0077 | 137,000 |
69 | Khí dung thuốc cấp cứu | 03.0089.0898 | 20,400 |
70 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 03.0125.0086 | 110,000 |
71 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 03.0131.0158 | 198,000 |
72 | Thông tiểu | 03.0133.0210 | 90,100 |
73 | Chọc dịch tuỷ sống | 03.0148.0083 | 107,000 |
74 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 03.0165.0077 | 137,000 |
75 | Đặt ống thông dạ dày | 03.0167.0103 | 90,100 |
76 | Rửa dạ dày cấp cứu | 03.0168.0159 | 119,000 |
77 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 03.0169.0160 | 589,000 |
78 | Đặt sonde hậu môn | 03.0178.0211 | 82,100 |
79 | Thụt tháo phân | 03.0179.0211 | 82,100 |
80 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 03.1657.0823 | 870,000 |
81 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0777 | 665,000 |
82 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0778 | 82,100 |
83 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0779 | 862,000 |
84 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0780 | 327,000 |
85 | Khâu cò mi, tháo cò | 03.1660.0764 | 400,000 |
86 | Khâu da mi | 03.1663.0768 | 1,440,000 |
87 | Khâu da mi | 03.1663.0769 | 809,000 |
88 | Khâu phục hồi bờ mi | 03.1664.0772 | 693,000 |
89 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03.1665.0773 | 926,000 |
90 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0788 | 1,235,000 |
91 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0789 | 638,000 |
92 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0790 | 1,417,000 |
93 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0791 | 845,000 |
94 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0792 | 1,068,000 |
95 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0793 | 1,640,000 |
96 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0794 | 1,837,000 |
97 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | 03.1677.0795 | 1,236,000 |
98 | Tiêm dưới kết mạc | 03.1682.0856 | 47,500 |
99 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 03.1683.0857 | 47,500 |
100 | Tiêm hậu nhãn cầu | 03.1684.0857 | 47,500 |
101 | Bơm thông lệ đạo | 03.1685.0854 | 94,400 |
102 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 03.1690.0075 | 32,900 |
103 | Đốt lông xiêu | 03.1691.0759 | 47,900 |
104 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 03.1693.0738 | 78,400 |
105 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03.1694.0799 | 35,200 |
106 | Rửa cùng đồ | 03.1695.0842 | 41,600 |
107 | Soi đáy mắt trực tiếp | 03.1699.0849 | 52,500 |
108 | Cắt chỉ khâu da | 03.1703.0075 | 32,900 |
109 | Lấy dị vật kết mạc | 03.1706.0782 | 64,400 |
110 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1954.1019 | 97,000 |
111 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 37,300 |
112 | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | 37,300 |
113 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | 32,300 |
114 | Thông vòi nhĩ | 03.2116.0992 | 86,600 |
115 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0901 | 62,900 |
116 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0902 | 514,000 |
117 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0903 | 155,000 |
118 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 03.2118.0882 | 52,600 |
119 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | 186,000 |
120 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | 20,500 |
121 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | 116,000 |
122 | Nhét bấc mũi trước | 03.2150.0916 | 116,000 |
123 | Làm Proetz | 03.2154.0897 | 57,600 |
124 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | 40,800 |
125 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0870 | 1,085,000 |
126 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0937 | 1,648,000 |
127 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 03.2180.0954 | 3,040,000 |
128 | Chích áp xe quanh Amidan | 03.2181.0878 | 263,000 |
129 | Chích áp xe quanh Amidan | 03.2181.0995 | 729,000 |
130 | Đốt nhiệt họng hạt | 03.2182.0895 | 79,100 |
131 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 03.2184.0899 | 20,500 |
132 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 03.2456.1044 | 705,000 |
133 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 03.2457.1044 | 705,000 |
134 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 03.2534.1047 | 2,927,000 |
135 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 03.2535.1049 | 2,627,000 |
136 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 03.2536.1049 | 2,627,000 |
137 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 03.2537.1047 | 2,927,000 |
138 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | 03.2538.1060 | 3,144,000 |
139 | Cắt polyp ống tai | 03.2613.0874 | 1,990,000 |
140 | Cắt polyp ống tai | 03.2613.0875 | 602,000 |
141 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576 | 2,598,000 |
142 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 03.3327.0459 | 2,561,000 |
143 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 03.3328.0686 | 4,289,000 |
144 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 03.3332.0493 | 2,832,000 |
145 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 03.3399.0600 | 807,000 |
146 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 03.3400.0632 | 2,248,000 |
147 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 03.3401.0492 | 3,258,000 |
148 | Mở bụng thăm dò | 03.3402.0491 | 2,514,000 |
149 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.3405.0606 | 280,000 |
150 | Chích áp xe tầng sinh môn | 03.3406.0600 | 807,000 |
151 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 03.3599.0492 | 3,258,000 |
152 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 03.3601.0435 | 2,321,000 |
153 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 03.3710.0571 | 2,887,000 |
154 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 03.3711.0571 | 2,887,000 |
155 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 03.3712.0556 | 3,750,000 |
156 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 03.3793.0577 | 4,616,000 |
157 | Tháo bỏ các ngón chân | 03.3797.0571 | 2,887,000 |
158 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 186,000 |
159 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 03.3818.0218 | 257,000 |
160 | Nối gân duỗi | 03.3819.0559 | 2,963,000 |
161 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0075 | 32,900 |
162 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0200 | 57,600 |
163 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0202 | 112,000 |
164 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0203 | 134,000 |
165 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0204 | 179,000 |
166 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0205 | 240,000 |
167 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0216 | 178,000 |
168 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0218 | 257,000 |
169 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 03.3841.0527 | 335,000 |
170 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 03.3841.0528 | 254,000 |
171 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 03.3842.0527 | 335,000 |
172 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 03.3842.0528 | 254,000 |
173 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 03.3843.0527 | 335,000 |
174 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 03.3843.0528 | 254,000 |
175 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 03.3844.0515 | 399,000 |
176 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 03.3844.0516 | 221,000 |
177 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 03.3845.0515 | 399,000 |
178 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 03.3845.0516 | 221,000 |
179 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 03.3846.0515 | 399,000 |
180 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 03.3846.0516 | 221,000 |
181 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 03.3847.0527 | 335,000 |
182 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 03.3847.0528 | 254,000 |
183 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 03.3849.0521 | 335,000 |
184 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 03.3849.0522 | 212,000 |
185 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 03.3850.0521 | 335,000 |
186 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 03.3850.0522 | 212,000 |
187 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 03.3851.0521 | 335,000 |
188 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 03.3851.0522 | 212,000 |
189 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 03.3852.0521 | 335,000 |
190 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 03.3852.0522 | 212,000 |
191 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 03.3853.0521 | 335,000 |
192 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 03.3853.0522 | 212,000 |
193 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 03.3854.0519 | 234,000 |
194 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 03.3854.0520 | 162,000 |
195 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 03.3855.0511 | 644,000 |
196 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 03.3855.0512 | 274,000 |
197 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 03.3856.0513 | 259,000 |
198 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 03.3856.0514 | 159,000 |
199 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 03.3857.0525 | 335,000 |
200 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 03.3857.0526 | 254,000 |
201 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 03.3858.0529 | 624,000 |
202 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | 03.3858.0530 | 344,000 |
203 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0529 | 624,000 |
204 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0530 | 344,000 |
205 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0511 | 644,000 |
206 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 03.3860.0512 | 274,000 |
207 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0529 | 624,000 |
208 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 03.3861.0530 | 344,000 |
209 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 03.3862.0533 | 144,000 |
210 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 03.3863.0513 | 259,000 |
211 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 03.3863.0514 | 159,000 |
212 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0525 | 335,000 |
213 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0526 | 254,000 |
214 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0525 | 335,000 |
215 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0526 | 254,000 |
216 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0525 | 335,000 |
217 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0526 | 254,000 |
218 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0525 | 335,000 |
219 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0526 | 254,000 |
220 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0525 | 335,000 |
221 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 03.3868.0526 | 254,000 |
222 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 03.3869.0521 | 335,000 |
223 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 03.3869.0522 | 212,000 |
224 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 03.3870.0519 | 234,000 |
225 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 03.3870.0520 | 162,000 |
226 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 03.3871.0532 | 144,000 |
227 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 03.3872.0519 | 234,000 |
228 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 03.3872.0520 | 162,000 |
229 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 03.3873.0515 | 399,000 |
230 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 03.3873.0516 | 221,000 |
231 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 03.3874.0515 | 399,000 |
232 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 03.3874.0516 | 221,000 |
233 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 03.3875.0513 | 259,000 |
234 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 03.3875.0514 | 159,000 |
235 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 186,000 |
236 | Chích hạch viêm mủ | 03.3910.0505 | 186,000 |
237 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0012.0095 | 678,000 |
238 | Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 02.0317.0165 | 597,000 |
239 | Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng | 02.0334.0166 | 558,000 |
240 | Bơm rửa khoang màng phổi | 02.0002.0071 | 216,000 |
241 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0008.0078 | 176,000 |
242 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | 137,000 |
243 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 02.0026.0111 | 185,000 |
244 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 02.0032.0898 | 20,400 |
245 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 02.0061.0164 | 178,000 |
246 | Vận động trị liệu hô hấp | 02.0068.0277 | 30,100 |
247 | Chọc dò dịch não tuỷ | 02.0129.0083 | 107,000 |
248 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 11,100 |
249 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 02.0156.0849 | 52,500 |
250 | Đặt sonde bàng quang | 02.0188.0210 | 90,100 |
251 | Nong niệu đạo và đặt sonde đái | 02.0211.0156 | 241,000 |
252 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 02.0232.0158 | 198,000 |
253 | Rửa bàng quang | 02.0233.0158 | 198,000 |
254 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 02.0242.0077 | 137,000 |
255 | Đặt ống thông dạ dày | 02.0244.0103 | 90,100 |
256 | Đặt ống thông hậu môn | 02.0247.0211 | 82,100 |
257 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng cấp cứu | 02.0253.0135 | 244,000 |
258 | Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 02.0272.2044 | 294,000 |
259 | Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng không sinh thiết | 02.0305.0135 | 244,000 |
260 | Rửa dạ dày cấp cứu | 02.0313.0159 | 119,000 |
261 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 02.0338.0211 | 82,100 |
262 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | 82,100 |
263 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | 114,000 |
264 | Hút nang bao hoạt dịch | 02.0361.0112 | 114,000 |
265 | Tiêm khớp gối | 02.0381.0213 | 91,500 |
266 | Tiêm khớp cổ chân | 02.0383.0213 | 91,500 |
267 | Tiêm khớp bàn ngón chân | 02.0384.0213 | 91,500 |
268 | Tiêm khớp cổ tay | 02.0385.0213 | 91,500 |
269 | Tiêm khớp bàn ngón tay | 02.0386.0213 | 91,500 |
270 | Tiêm khớp đốt ngón tay | 02.0387.0213 | 91,500 |
271 | Tiêm khớp khuỷu tay | 02.0388.0213 | 91,500 |
272 | Tiêm khớp vai | 02.0389.0213 | 91,500 |
273 | Tiêm khớp ức đòn | 02.0390.0213 | 91,500 |
274 | Tiêm khớp ức – sườn | 02.0391.0213 | 91,500 |
275 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 02.0392.0213 | 91,500 |
276 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | 35,500 |
277 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | 35,500 |
278 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 08.0461.0228 | 35,500 |
279 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0479.0235 | 33,200 |
280 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08.0480.0235 | 33,200 |
281 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 08.0481.0235 | 33,200 |
282 | Điện châm | 08.0005.0230 | 67,300 |
283 | Thủy châm | 08.0006.0271 | 66,100 |
284 | Kéo nắn cột sống cổ | 08.0013.0238 | 45,300 |
285 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 08.0014.0238 | 45,300 |
286 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | 67,300 |
287 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0280.0230 | 67,300 |
288 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 08.0285.0230 | 67,300 |
289 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | 67,300 |
290 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0297.0230 | 67,300 |
291 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0300.0230 | 67,300 |
292 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0307.0230 | 67,300 |
293 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0310.0230 | 67,300 |
294 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | 67,300 |
295 | Điện châm điều trị ù tai | 08.0314.0230 | 67,300 |
296 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08.0316.0230 | 67,300 |
297 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0320.0230 | 67,300 |
298 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0322.0271 | 66,100 |
299 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0323.0271 | 66,100 |
300 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 08.0324.0271 | 66,100 |
301 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0330.0271 | 66,100 |
302 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 08.0336.0271 | 66,100 |
303 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 08.0342.0271 | 66,100 |
304 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 08.0352.0271 | 66,100 |
305 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0356.0271 | 66,100 |
306 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 08.0357.0271 | 66,100 |
307 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 08.0359.0271 | 66,100 |
308 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0360.0271 | 66,100 |
309 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0362.0271 | 66,100 |
310 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0364.0271 | 66,100 |
311 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 08.0365.0271 | 66,100 |
312 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 08.0366.0271 | 66,100 |
313 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0371.0271 | 66,100 |
314 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0375.0271 | 66,100 |
315 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0376.0271 | 66,100 |
316 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0377.0271 | 66,100 |
317 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 08.0378.0271 | 66,100 |
318 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 08.0389.0280 | 65,500 |
319 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 08.0390.0280 | 65,500 |
320 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 | 65,500 |
321 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 | 65,500 |
322 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0395.0280 | 65,500 |
323 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 | 65,500 |
324 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 | 65,500 |
325 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | 65,500 |
326 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 08.0402.0280 | 65,500 |
327 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 08.0406.0280 | 65,500 |
328 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0408.0280 | 65,500 |
329 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | 65,500 |
330 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280 | 65,500 |
331 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0411.0280 | 65,500 |
332 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 08.0412.0280 | 65,500 |
333 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280 | 65,500 |
334 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | 65,500 |
335 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 08.0419.0280 | 65,500 |
336 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 08.0423.0280 | 65,500 |
337 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 08.0424.0280 | 65,500 |
338 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0425.0280 | 65,500 |
339 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0428.0280 | 65,500 |
340 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 08.0429.0280 | 65,500 |
341 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 08.0430.0280 | 65,500 |
342 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | 65,500 |
343 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | 65,500 |
344 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | 65,500 |
345 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | 65,500 |
346 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 08.0439.0280 | 65,500 |
347 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0441.0280 | 65,500 |
348 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0443.0280 | 65,500 |
349 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 08.0445.0280 | 65,500 |
350 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0446.0280 | 65,500 |
351 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 08.0450.0280 | 65,500 |
352 | Đo lưu huyết não | 06.0040.1799 | 43,400 |
353 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 41,400 |
354 | Điều trị bằng sóng xung kích | 17.0009.0255 | 61,700 |
355 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 45,800 |
356 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) | 17.0048.0268 | 29,000 |
357 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 17.0067.0268 | 29,000 |
358 | Tập với xe đạp tập | 17.0071.0270 | 11,200 |
359 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 17.0108.0260 | 59,500 |
360 | Tập cho người thất ngôn | 17.0109.0265 | 106,000 |
361 | Tập sửa lỗi phát âm | 17.0111.0265 | 106,000 |
362 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 17.0141.0241 | 48,600 |
363 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 17.0142.0241 | 48,600 |
364 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 12.0002.1044 | 705,000 |
365 | Cắt các u lành vùng cổ | 12.0010.1049 | 2,627,000 |
366 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0874 | 1,990,000 |
367 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0875 | 602,000 |
368 | Cắt u vú lành tính | 12.0267.0653 | 2,862,000 |
369 | Mổ bóc nhân xơ vú | 12.0268.0591 | 984,000 |
370 | Cắt polyp cổ tử cung | 12.0278.0655 | 1,935,000 |
371 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 12.0280.0683 | 2,944,000 |
372 | Cắt u nang buồng trứng | 12.0281.0683 | 2,944,000 |
373 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.0283.0683 | 2,944,000 |
374 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 12.0284.0683 | 2,944,000 |
375 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | 12.0289.0654 | 3,668,000 |
376 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 12.0290.0596 | 5,550,000 |
377 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 12.0291.0681 | 3,876,000 |
378 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 12.0305.0593 | 2,761,000 |
379 | Cắt u thành âm đạo | 12.0306.0597 | 2,048,000 |
380 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 12.0323.0653 | 2,862,000 |
381 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.0045.0909 | 1,334,000 |
382 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 15.0045.0910 | 834,000 |
383 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 15.0046.0872 | 486,000 |
384 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 15.0046.0954 | 3,040,000 |
385 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 115,000 |
386 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0902 | 514,000 |
387 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0903 | 155,000 |
388 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | 52,600 |
389 | Làm thuốc tai | 15.0058.0899 | 20,500 |
390 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | 62,900 |
391 | Nhét bấc mũi trước | 15.0141.0916 | 116,000 |
392 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.0142.0868 | 205,000 |
393 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.0142.0869 | 275,000 |
394 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0906 | 673,000 |
395 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0907 | 194,000 |
396 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0144.0906 | 673,000 |
397 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0144.0907 | 194,000 |
398 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 15.0152.0988 | 2,814,000 |
399 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 15.0174.0120 | 719,000 |
400 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 15.0205.1043 | 1,014,000 |
401 | Chích áp xe quanh Amidan | 15.0207.0878 | 263,000 |
402 | Chích áp xe quanh Amidan | 15.0207.0995 | 729,000 |
403 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 40,800 |
404 | Lấy dị vật hạ họng | 15.0213.0900 | 40,800 |
405 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 15.0215.0895 | 79,100 |
406 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.0216.0893 | 130,000 |
407 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.0216.0894 | 148,000 |
408 | Bơm thuốc thanh quản | 15.0218.0899 | 20,500 |
409 | Đặt nội khí quản | 15.0219.1888 | 568,000 |
410 | Thay canuyn | 15.0220.0206 | 247,000 |
411 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.0223.0879 | 263,000 |
412 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 15.0223.0996 | 729,000 |
413 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0234.0927 | 223,000 |
414 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0235.0926 | 723,000 |
415 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | 15.0235.0928 | 318,000 |
416 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.0068.1031 | 247,000 |
417 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 16.0069.1031 | 247,000 |
418 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | 247,000 |
419 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.0071.1018 | 337,000 |
420 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 337,000 |
421 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | 158,000 |
422 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16.0222.1035 | 212,000 |
423 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 16.0223.1035 | 212,000 |
424 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 16.0224.1035 | 212,000 |
425 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 16.0225.1035 | 212,000 |
426 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16.0226.1035 | 212,000 |
427 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 16.0230.1010 | 334,000 |
428 | Điều trị tuỷ răng sữa | 16.0232.1016 | 271,000 |
429 | Điều trị tuỷ răng sữa | 16.0232.1017 | 382,000 |
430 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 16.0235.1019 | 97,000 |
431 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | 97,000 |
432 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | 363,000 |
433 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | 103,000 |
434 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 16.0337.1053 | 1,662,000 |
435 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 14.0112.0075 | 32,900 |
436 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14.0165.0823 | 870,000 |
437 | Khâu cò mi, tháo cò | 14.0168.0764 | 400,000 |
438 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | 809,000 |
439 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0788 | 1,235,000 |
440 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0789 | 638,000 |
441 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0790 | 1,417,000 |
442 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0791 | 845,000 |
443 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0792 | 1,068,000 |
444 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0793 | 1,640,000 |
445 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0794 | 1,837,000 |
446 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0795 | 1,236,000 |
447 | Tiêm dưới kết mạc | 14.0193.0856 | 47,500 |
448 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | 59,400 |
449 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | 32,900 |
450 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 14.0204.0075 | 32,900 |
451 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 47,900 |
452 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | 36,700 |
453 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 14.0207.0738 | 78,400 |
454 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | 35,200 |
455 | Rạch áp xe mi | 14.0215.0505 | 186,000 |
456 | Rạch áp xe túi lệ | 14.0216.0505 | 186,000 |
457 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.0218.0849 | 52,500 |
458 | Test thử cảm giác giác mạc | 14.0250.0852 | 39,600 |
459 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 14.0252.0801 | 107,000 |
460 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 14.0257.0848 | 29,900 |
461 | Đo độ lác | 14.0262.0751 | 63,800 |
462 | Xác định sơ đồ song thị | 14.0263.0751 | 63,800 |
463 | Đo biên độ điều tiết | 14.0264.0751 | 63,800 |
464 | Đo thị giác 2 mắt | 14.0265.0751 | 63,800 |
465 | Đo độ dày giác mạc | 14.0267.0750 | 133,000 |
466 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.1148 | 242,000 |
467 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | 242,000 |
468 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0019.1102 | 2,269,000 |
469 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0022.1102 | 2,269,000 |
470 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0025.1106 | 2,298,000 |
471 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0028.1106 | 2,298,000 |
472 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 11.0087.0120 | 719,000 |
473 | Cắt sẹo khâu kín | 11.0103.1114 | 3,288,000 |
474 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 11.0116.0199 | 246,000 |
475 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | 244,000 |
476 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 07.0233.0355 | 258,000 |
477 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | 926,000 |
478 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.0161.0576 | 2,598,000 |
479 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576 | 2,598,000 |
480 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 28.0264.0653 | 2,862,000 |
481 | Nối gân duỗi | 28.0340.0559 | 2,963,000 |
482 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 28.0352.1091 | 2,686,000 |
483 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 28.0176.1076 | 2,998,000 |
484 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.0001.0676 | 7,919,000 |
485 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672 | 2,945,000 |
486 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 13.0003.0674 | 4,027,000 |
487 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) | 13.0005.0675 | 4,307,000 |
488 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) | 13.0006.0673 | 5,929,000 |
489 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671 | 2,332,000 |
490 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.0008.0670 | 4,202,000 |
491 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | 13.0009.0659 | 9,564,000 |
492 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 13.0010.0660 | 7,397,000 |
493 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0011.0707 | 4,867,000 |
494 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708 | 3,342,000 |
495 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.0013.0649 | 4,838,000 |
496 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.0017.0652 | 4,585,000 |
497 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625 | 2,782,000 |
498 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.0024.0613 | 1,002,000 |
499 | Nội xoay thai | 13.0025.0638 | 1,406,000 |
500 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.0026.0615 | 1,227,000 |
501 | Forceps | 13.0027.0617 | 952,000 |
502 | Giác hút | 13.0028.0617 | 952,000 |
503 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 13.0030.0623 | 1,564,000 |
504 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632 | 2,248,000 |
505 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.0033.0614 | 706,000 |
506 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 13.0040.0629 | 85,600 |
507 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 13.0044.0621 | 2,741,000 |
508 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 13.0045.0622 | 2,407,000 |
509 | Chọc ối điều trị đa ối | 13.0046.0608 | 722,000 |
510 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.0048.0640 | 281,000 |
511 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | 344,000 |
512 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | 549,000 |
513 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.0053.0594 | 117,000 |
514 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | 807,000 |
515 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 13.0061.0598 | 6,111,000 |
516 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681 | 3,876,000 |
517 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | 3,876,000 |
518 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | 3,355,000 |
519 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683 | 2,944,000 |
520 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.0075.0668 | 3,322,000 |
521 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 13.0086.0680 | 3,507,000 |
522 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | 13.0090.0689 | 5,071,000 |
523 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | 3,725,000 |
524 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | 2,944,000 |
525 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | 3,766,000 |
526 | Phẫu thuật Crossen | 13.0101.0666 | 4,012,000 |
527 | Phẫu thuật Manchester | 13.0102.0678 | 3,681,000 |
528 | Phẫu thuật Lefort | 13.0103.0677 | 2,783,000 |
529 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 13.0109.0662 | 2,660,000 |
530 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 13.0110.0651 | 2,619,000 |
531 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 13.0112.0669 | 2,844,000 |
532 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | 13.0115.0650 | 2,677,000 |
533 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663 | 3,710,000 |
534 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 13.0131.0697 | 4,963,000 |
535 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 13.0132.0685 | 2,782,000 |
536 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628 | 2,612,000 |
537 | Khoét chóp cổ tử cung | 13.0140.0627 | 2,747,000 |
538 | Cắt cụt cổ tử cung | 13.0141.0627 | 2,747,000 |
539 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.0143.0655 | 1,935,000 |
540 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | 388,000 |
541 | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597 | 2,048,000 |
542 | Lấy dị vật âm đạo | 13.0148.0630 | 573,000 |
543 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | 1,898,000 |
544 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | 831,000 |
545 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | 1,274,000 |
546 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 13.0153.0603 | 790,000 |
547 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 13.0155.0334 | 682,000 |
548 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.0156.0639 | 580,000 |
549 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | 204,000 |
550 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | 772,000 |
551 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13.0162.0604 | 880,000 |
552 | Chích áp xe vú | 13.0163.0602 | 219,000 |
553 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 61,500 |
554 | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653 | 2,862,000 |
555 | Bóc nhân xơ vú | 13.0175.0591 | 984,000 |
556 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 13.0185.0099 | 653,000 |
557 | Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh | 13.0191.0079 | 143,000 |
558 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 13.0192.0103 | 90,100 |
559 | Rửa dạ dày sơ sinh | 13.0193.0159 | 119,000 |
560 | Dẫn lưu màng phổi sơ sinh | 13.0195.0094 | 596,000 |
561 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 13.0199.0211 | 82,100 |
562 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 13.0200.0074 | 479,000 |
563 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 13.0221.0695 | 5,528,000 |
564 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.0222.0631 | 2,860,000 |
565 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 13.0223.0700 | 4,744,000 |
566 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 13.0224.0631 | 2,860,000 |
567 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 13.0231.0643 | 302,000 |
568 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 13.0233.0642 | 1,152,000 |
569 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0238.0648 | 396,000 |
570 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.0239.0645 | 183,000 |
571 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 13.0240.0631 | 2,860,000 |
572 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0241.0644 | 384,000 |
573 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 13.0123.0654 | 3,668,000 |
574 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 13.0137.0077 | 137,000 |
575 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.0154.0712 | 382,000 |
576 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 13.0159.0609 | 835,000 |
577 | Chọc dò túi cùng Douglas | 13.0160.0606 | 280,000 |
578 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 13.0177.0593 | 2,761,000 |
579 | Làm hậu môn nhân tạo | 10.0525.0491 | 2,514,000 |
580 | Lấy dị vật trực tràng | 10.0526.0465 | 3,579,000 |
581 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.0682.0492 | 3,258,000 |
582 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410 | 1,756,000 |
583 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 10.0153.0414 | 6,799,000 |
584 | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421 | 4,098,000 |
585 | Nong niệu đạo | 10.0405.0156 | 241,000 |
586 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | 2,321,000 |
587 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 10.0407.0435 | 2,321,000 |
588 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 10.0463.0465 | 3,579,000 |
589 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 10.0484.0465 | 3,579,000 |
590 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459 | 2,561,000 |
591 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459 | 2,561,000 |
592 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 10.0508.0459 | 2,561,000 |
593 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 10.0509.0493 | 2,832,000 |
594 | Làm hậu môn nhân tạo | 10.0524.0491 | 2,514,000 |
595 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 10.0549.0494 | 2,562,000 |
596 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 10.0550.0494 | 2,562,000 |
597 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | 10.0551.0494 | 2,562,000 |
598 | Cắt lách do chấn thương | 10.0673.0484 | 4,472,000 |
599 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.0679.0492 | 3,258,000 |
600 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 10.0680.0492 | 3,258,000 |
601 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.0681.0492 | 3,258,000 |
602 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.0684.0492 | 3,258,000 |
603 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.0687.0492 | 3,258,000 |
604 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3,750,000 |
605 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548 | 3,985,000 |
606 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 10.0807.0577 | 4,616,000 |
607 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 2,887,000 |
608 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 10.0863.0534 | 3,741,000 |
609 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1,731,000 |
610 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.0954.0576 | 2,598,000 |
611 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10.0984.0563 | 1,731,000 |
612 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 10.0995.0517 | 319,000 |
613 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 10.0995.0518 | 164,000 |
614 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 10.0997.0527 | 335,000 |
615 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 10.0997.0528 | 254,000 |
616 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 10.0998.0527 | 335,000 |
617 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 10.0998.0528 | 254,000 |
618 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 10.0999.0527 | 335,000 |
619 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 10.0999.0528 | 254,000 |
620 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 10.1001.0515 | 399,000 |
621 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 10.1001.0516 | 221,000 |
622 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 10.1002.0527 | 335,000 |
623 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 10.1002.0528 | 254,000 |
624 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 10.1003.0527 | 335,000 |
625 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | 10.1003.0528 | 254,000 |
626 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 10.1004.0527 | 335,000 |
627 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 10.1004.0528 | 254,000 |
628 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005.0527 | 335,000 |
629 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005.0528 | 254,000 |
630 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 10.1006.0527 | 335,000 |
631 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 10.1006.0528 | 254,000 |
632 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 10.1007.0521 | 335,000 |
633 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 10.1007.0522 | 212,000 |
634 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0519 | 234,000 |
635 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0520 | 162,000 |
636 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 10.1018.0513 | 259,000 |
637 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 10.1018.0514 | 159,000 |
638 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 10.1019.0525 | 335,000 |
639 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 10.1019.0526 | 254,000 |
640 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 10.1020.0525 | 335,000 |
641 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 10.1020.0526 | 254,000 |
642 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 10.1021.0525 | 335,000 |
643 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 10.1021.0526 | 254,000 |
644 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0519 | 234,000 |
645 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0520 | 162,000 |
646 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023.0532 | 144,000 |
647 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 10.1024.0519 | 234,000 |
648 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 10.1024.0520 | 162,000 |
649 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025.0517 | 319,000 |
650 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 10.1025.0518 | 164,000 |
651 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028.0519 | 234,000 |
652 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028.0520 | 162,000 |
653 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 10.1029.0515 | 399,000 |
654 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 10.1029.0516 | 221,000 |
655 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 10.1030.0515 | 399,000 |
656 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 10.1030.0516 | 221,000 |
657 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 10.1031.0513 | 259,000 |
658 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 10.1031.0514 | 159,000 |
659 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 09.0123.0898 | 20,400 |
660 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.0001.0254 | 34,900 |
661 | Điều trị bằng từ trường | 17.0004.0232 | 38,400 |
662 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.0006.0231 | 45,400 |
663 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 45,600 |
664 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 17.0010.0236 | 28,800 |
665 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 17.0012.0243 | 47,400 |
666 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1,242,000 |
667 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 21.0004.1790 | 73,000 |
668 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 25.0020.1735 | 159,000 |
669 | Tế bào học dịch màng khớp | 25.0021.1735 | 159,000 |
670 | Tế bào học nước tiểu | 25.0022.1735 | 159,000 |
671 | Tế bào học đờm | 25.0023.1735 | 159,000 |
672 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | 12,500 |
673 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 06.0073.1589 | 43,100 |
674 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 02.0063.0001 | 43,900 |
675 | Tập đi với khung treo | 17.0051.0268 | 29,000 |
676 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 21.0076.0752 | 54,800 |
677 | Test thử cảm giác giác mạc | 21.0077.0852 | 39,600 |
678 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 21.0080.0757 | 28,800 |
679 | Đo sắc giác | 21.0082.0843 | 65,900 |
680 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 21.0083.0848 | 29,900 |
681 | Nhuộm May Grunwald – Giemsa | 25.0077.1735 | 159,000 |
682 | Đo khúc xạ máy | 21.0084.0754 | 9,900 |
683 | Tập với thang tường | 17.0063.0268 | 29,000 |
684 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 21.0085.0753 | 36,200 |
685 | Đo độ lác | 21.0087.0751 | 63,800 |
686 | Xác định sơ đồ song thị | 21.0088.0751 | 63,800 |
687 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 25.0089.1735 | 159,000 |
688 | Đo đường kính giác mạc | 21.0090.0752 | 54,800 |
689 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 21.0091.0758 | 59,100 |
690 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.0092.0755 | 25,900 |
691 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] | 21.0102.0070 | 141,000 |
692 | Tập với bàn nghiêng | 17.0072.0268 | 29,000 |
693 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | 32,800 |
694 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | 15,200 |
695 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 03.0102.0200 | 57,600 |
696 | Định nhóm máu tại giường | 01.0284.1269 | 39,100 |
697 | Holter điện tâm đồ | 02.0095.1798 | 198,000 |
698 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 01.0285.1349 | 12,600 |
699 | Holter huyết áp | 02.0096.1798 | 198,000 |
700 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 21.0122.1800 | 130,000 |
701 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 17.0133.0242 | 146,000 |
702 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 17.0143.0241 | 48,600 |
703 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 17.0144.0241 | 48,600 |
704 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 17.0145.0241 | 48,600 |
705 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 17.0146.0241 | 48,600 |
706 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0147.0241 | 48,600 |
707 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 17.0149.0241 | 48,600 |
708 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 17.0150.0241 | 48,600 |
709 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 17.0151.0241 | 48,600 |
710 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 17.0152.0241 | 48,600 |
711 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 17.0153.0241 | 48,600 |
712 | Tập nhược thị | 14.0161.0748 | 31,700 |
713 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 03.0191.1510 | 15,200 |
714 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 02.0166.0283 | 50,700 |
715 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 13.0229.0643 | 302,000 |
716 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14.0255.0755 | 25,900 |
717 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 02.0336.1664 | 65,600 |
718 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) quặm 4 mi – gây mê | 03.1678.0794 | 1,837,000 |
719 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) quặm 4 mi – gây tê | 03.1678.0795 | 1,236,000 |
720 | Cắt Amidan bằng Coblator (gây mê) | 03.2241.0871 | 2,355,000 |
721 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 03.2443.1045 | 1,126,000 |
722 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | 03.3264.0411 | 6,686,000 |
723 | Cắt bỏ trĩ vòng | 03.3369.0494 | 2,562,000 |
724 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator (gây mê) | 15.0150.0871 | 2,355,000 |
725 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 03.1655.0796 | 740,000 |
726 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 03.2264.0669 | 2,844,000 |
727 | Cắt u nang buồng trứng | 03.2730.0683 | 2,944,000 |
728 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 03.2731.0683 | 2,944,000 |
729 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 03.2732.0683 | 2,944,000 |
730 | Cắt u thành âm đạo | 03.2733.0597 | 2,048,000 |
731 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | 2,862,000 |
732 | Mổ bóc nhân xơ vú | 03.2736.0591 | 984,000 |
733 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 03.3034.0339 | 628,000 |
734 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 03.3298.0465 | 3,579,000 |
735 | Cắt đoạn ruột non | 03.3331.0458 | 4,629,000 |
736 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 03.3366.0494 | 2,562,000 |
737 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | 03.3367.0494 | 2,562,000 |
738 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | 03.3368.0494 | 2,562,000 |
739 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 03.3531.0421 | 4,098,000 |
740 | Tháo khớp cổ chân | 03.3795.0534 | 3,741,000 |
741 | Tháo đốt bàn | 03.3798.0571 | 2,887,000 |
742 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | 05.0070.0340 | 546,000 |
743 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 03.1951.1019 | 97,000 |
744 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 03.3033.0340 | 546,000 |
745 | Mở thông dạ dày | 03.3297.0491 | 2,514,000 |
746 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 03.3365.0494 | 2,562,000 |
747 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 01.0008.0100 | 1,126,000 |
748 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 01.0019.0004 | 222,000 |
749 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 01.0041.0081 | 247,000 |
750 | Cấy chỉ | 08.0007.0227 | 143,000 |
751 | Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu | 03.0043.0004 | 222,000 |
752 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 03.0083.0209 | 559,000 |
753 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 02.0259.0137 | 305,000 |
754 | Nội soi ổ bụng | 02.0288.0142 | 825,000 |
755 | Đo thị trường chu biên | 14.0254.0757 | 28,800 |
756 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 08.0268.0227 | 143,000 |
757 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 03.1918.1007 | 158,000 |
758 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 03.1929.1031 | 247,000 |
759 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1953.1035 | 212,000 |
760 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 03.2259.0609 | 835,000 |
761 | Chọc dịch khớp | 03.2367.0112 | 114,000 |
762 | Nắn, bó bột cột sống (bột liền) | 03.3838.0529 | 624,000 |
763 | Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) | 03.3838.0530 | 344,000 |
764 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột liền) | 03.3848.0527 | 335,000 |
765 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V (bột tự cán) | 03.3848.0528 | 254,000 |
766 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | 21.0008.1779 | 201,000 |
767 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 17.0022.0272 | 61,400 |
768 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 05.0043.0333 | 285,000 |
769 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 17.0046.0268 | 29,000 |
770 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 05.0044.0329 | 333,000 |
771 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 05.0045.0329 | 333,000 |
772 | Sinh thiết màng phổi mù | 02.0064.0175 | 431,000 |
773 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 05.0047.0329 | 333,000 |
774 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 05.0048.0329 | 333,000 |
775 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 05.0049.0329 | 333,000 |
776 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 05.0050.0329 | 333,000 |
777 | Thăm dò chức năng hô hấp | 03.0088.1791 | 126,000 |
778 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 17.0136.0519 | 234,000 |
779 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 17.0136.0520 | 162,000 |
780 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | 15.0217.0892 | 193,000 |
781 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 03.0276.0252 | 12,500 |
782 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 03.0277.0247 | 105,000 |
783 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | 03.0278.0248 | 105,000 |
784 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | 03.0279.0246 | 105,000 |
785 | Soi góc tiền phòng | 14.0221.0849 | 52,500 |
786 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ | 02.0273.0191 | 243,000 |
787 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 02.0306.0137 | 305,000 |
788 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 03.0351.0230 | 67,300 |
789 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 03.0352.0230 | 67,300 |
790 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 03.0353.0230 | 67,300 |
791 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0383.0230 | 67,300 |
792 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 03.0384.0230 | 67,300 |
793 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 03.0385.0230 | 67,300 |
794 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 03.0386.0230 | 67,300 |
795 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0388.0230 | 67,300 |
796 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0394.0230 | 67,300 |
797 | Tiêm khớp cùng chậu | 02.0395.0213 | 91,500 |
798 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0395.0230 | 67,300 |
799 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03.0461.0230 | 67,300 |
800 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 08.0301.0230 | 67,300 |
801 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | 67,300 |
802 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | 67,300 |
803 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | 67,300 |
804 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | 67,300 |
805 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | 67,300 |
806 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | 67,300 |
807 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0469.0230 | 67,300 |
808 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 03.0470.0230 | 67,300 |
809 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 03.0471.0230 | 67,300 |
810 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0472.0230 | 67,300 |
811 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0298.0230 | 67,300 |
812 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0477.0230 | 67,300 |
813 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0478.0230 | 67,300 |
814 | Điện châm điều trị mất ngủ | 03.0479.0230 | 67,300 |
815 | Điện châm điều trị stress | 03.0480.0230 | 67,300 |
816 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0481.0230 | 67,300 |
817 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0482.0230 | 67,300 |
818 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0483.0230 | 67,300 |
819 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | 67,300 |
820 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 03.0485.0230 | 67,300 |
821 | Điện châm điều trị sụp mi | 03.0486.0230 | 67,300 |
822 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0496.0230 | 67,300 |
823 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03.0522.0230 | 67,300 |
824 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 03.0523.0230 | 67,300 |
825 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03.0524.0230 | 67,300 |
826 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0525.0230 | 67,300 |
827 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0526.0230 | 67,300 |
828 | Điện châm điều trị đau lưng | 03.0527.0230 | 67,300 |
829 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0528.0230 | 67,300 |
830 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | 67,300 |
831 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | 67,300 |
832 | Điện châm điều trị chứng tic | 03.0531.0230 | 67,300 |
833 | Thuỷ châm điều trị liệt | 03.0532.0271 | 66,100 |
834 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 03.0533.0271 | 66,100 |
835 | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 03.0534.0271 | 66,100 |
836 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 03.0535.0271 | 66,100 |
837 | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0536.0271 | 66,100 |
838 | Thuỷ châm điều trị teo cơ | 03.0537.0271 | 66,100 |
839 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0538.0271 | 66,100 |
840 | Thuỷ châm điều trị bại não | 03.0539.0271 | 66,100 |
841 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0540.0271 | 66,100 |
842 | Thuỷ châm điều trị chứng ù tai | 03.0541.0271 | 66,100 |
843 | Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác | 03.0542.0271 | 66,100 |
844 | Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn | 03.0543.0271 | 66,100 |
845 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 03.0544.0271 | 66,100 |
846 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0547.0271 | 66,100 |
847 | Thuỷ châm điều trị động kinh | 03.0548.0271 | 66,100 |
848 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0549.0271 | 66,100 |
849 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 03.0550.0271 | 66,100 |
850 | Thuỷ châm điều trị stress | 03.0551.0271 | 66,100 |
851 | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0552.0271 | 66,100 |
852 | Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0553.0271 | 66,100 |
853 | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0554.0271 | 66,100 |
854 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0555.0271 | 66,100 |
855 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 03.0556.0271 | 66,100 |
856 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | 03.0557.0271 | 66,100 |
857 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0558.0271 | 66,100 |
858 | Thuỷ châm điều trị lác | 03.0559.0271 | 66,100 |
859 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 03.0560.0271 | 66,100 |
860 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0561.0271 | 66,100 |
861 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 03.0562.0271 | 66,100 |
862 | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 03.0563.0271 | 66,100 |
863 | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 03.0564.0271 | 66,100 |
864 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0565.0271 | 66,100 |
865 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 03.0566.0271 | 66,100 |
866 | Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp | 03.0567.0271 | 66,100 |
867 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 03.0568.0271 | 66,100 |
868 | Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực | 03.0569.0271 | 66,100 |
869 | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0570.0271 | 66,100 |
870 | Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn | 03.0571.0271 | 66,100 |
871 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 03.0572.0271 | 66,100 |
872 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 03.0573.0271 | 66,100 |
873 | Thuỷ châm điều trị đau dạ dày | 03.0574.0271 | 66,100 |
874 | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 03.0575.0271 | 66,100 |
875 | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 03.0577.0271 | 66,100 |
876 | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0578.0271 | 66,100 |
877 | Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0579.0271 | 66,100 |
878 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 03.0580.0271 | 66,100 |
879 | Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0581.0271 | 66,100 |
880 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0582.0271 | 66,100 |
881 | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0583.0271 | 66,100 |
882 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0585.0271 | 66,100 |
883 | Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0586.0271 | 66,100 |
884 | Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0587.0271 | 66,100 |
885 | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0588.0271 | 66,100 |
886 | Thuỷ châm điều trị táo bón | 03.0589.0271 | 66,100 |
887 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0590.0271 | 66,100 |
888 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0591.0271 | 66,100 |
889 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 03.0592.0271 | 66,100 |
890 | Thuỷ châm điều trị bí đái | 03.0593.0271 | 66,100 |
891 | Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0594.0271 | 66,100 |
892 | Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần | 03.0596.0271 | 66,100 |
893 | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0597.0271 | 66,100 |
894 | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0598.0271 | 66,100 |
895 | Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0599.0271 | 66,100 |
896 | Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0600.0271 | 66,100 |
897 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 03.0601.0271 | 66,100 |
898 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 03.0602.0271 | 66,100 |
899 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | 65,500 |
900 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | 65,500 |
901 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | 65,500 |
902 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | 65,500 |
903 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | 65,500 |
904 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | 65,500 |
905 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | 65,500 |
906 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | 65,500 |
907 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | 65,500 |
908 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | 65,500 |
909 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 03.0613.0280 | 65,500 |
910 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 03.0614.0280 | 65,500 |
911 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 03.0615.0280 | 65,500 |
912 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | 65,500 |
913 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | 65,500 |
914 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | 65,500 |
915 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 03.0621.0280 | 65,500 |
916 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 03.0622.0280 | 65,500 |
917 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 03.0623.0280 | 65,500 |
918 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0624.0280 | 65,500 |
919 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 03.0625.0280 | 65,500 |
920 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 03.0626.0280 | 65,500 |
921 | Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 03.0627.0280 | 65,500 |
922 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0628.0280 | 65,500 |
923 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | 65,500 |
924 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 03.0630.0280 | 65,500 |
925 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03.0631.0280 | 65,500 |
926 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 03.0632.0280 | 65,500 |
927 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 03.0633.0280 | 65,500 |
928 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 03.0634.0280 | 65,500 |
929 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 03.0635.0280 | 65,500 |
930 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 03.0636.0280 | 65,500 |
931 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 03.0637.0280 | 65,500 |
932 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 03.0638.0280 | 65,500 |
933 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 03.0639.0280 | 65,500 |
934 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 03.0640.0280 | 65,500 |
935 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 03.0641.0280 | 65,500 |
936 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | 65,500 |
937 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 03.0643.0280 | 65,500 |
938 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | 65,500 |
939 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | 65,500 |
940 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | 65,500 |
941 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 03.0647.0280 | 65,500 |
942 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | 65,500 |
943 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | 65,500 |
944 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0650.0280 | 65,500 |
945 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 03.0651.0280 | 65,500 |
946 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0653.0280 | 65,500 |
947 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0654.0280 | 65,500 |
948 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0655.0280 | 65,500 |
949 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 03.0656.0280 | 65,500 |
950 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03.0657.0280 | 65,500 |
951 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0658.0280 | 65,500 |
952 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 03.0659.0280 | 65,500 |
953 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | 65,500 |
954 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | 65,500 |
955 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0663.0280 | 65,500 |
956 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0664.0280 | 65,500 |
957 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | 65,500 |
958 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03.0666.0280 | 65,500 |
959 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 03.0667.0280 | 65,500 |
960 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | 65,500 |
961 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 03.0669.0280 | 65,500 |
962 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 03.0670.0280 | 65,500 |
963 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 03.1700.0849 | 52,500 |
964 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.2260.0606 | 280,000 |
965 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 03.3037.0329 | 333,000 |
966 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3038.0329 | 333,000 |
967 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3039.0329 | 333,000 |
968 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3040.0329 | 333,000 |
969 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3041.0329 | 333,000 |
970 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3042.0329 | 333,000 |
971 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3043.0329 | 333,000 |
972 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3044.0329 | 333,000 |
973 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3045.0329 | 333,000 |
974 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3046.0329 | 333,000 |
975 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3047.0329 | 333,000 |
976 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 25.0013.1758 | 258,000 |
977 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 25.0014.1758 | 258,000 |
978 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 25.0015.1758 | 258,000 |
979 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 06.0037.0004 | 222,000 |
980 | Tập đi với chân giả trên gối | 17.0049.0268 | 29,000 |
981 | Tập đi với chân giả dưới gối | 17.0050.0268 | 29,000 |
982 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 21.0079.0801 | 107,000 |
983 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | 332,000 |
984 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 17.0068.0268 | 29,000 |
985 | Tập với máy tập thăng bằng | 17.0069.0268 | 29,000 |
986 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 17.0091.0262 | 302,000 |
987 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 222,000 |
988 | Vận động trị liệu bàng quang | 03.0130.0262 | 302,000 |
989 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 17.0134.0240 | 203,000 |
990 | Soi đáy mắt cấp cứu | 03.0152.0849 | 52,500 |
991 | Xông thuốc bằng máy | 03.0280.0286 | 42,900 |
992 | Sắc thuốc thang | 03.0284.0252 | 12,500 |
993 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 03.0285.0249 | 49,400 |
994 | Đặt thuốc YHCT | 03.0286.0229 | 45,400 |
995 | Nội soi trực tràng ống mềm | 02.0256.0139 | 189,000 |
996 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 02.0257.0139 | 189,000 |
997 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 02.0308.0139 | 189,000 |
998 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 02.0363.0086 | 110,000 |
999 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 08.0457.0228 | 35,500 |
1000 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 08.0458.0228 | 35,500 |
1001 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | 35,500 |
1002 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | 35,500 |
1003 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | 35,500 |
1004 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03.0673.0228 | 35,500 |
1005 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | 35,500 |
1006 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | 35,500 |
1007 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | 35,500 |
1008 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 03.0677.0228 | 35,500 |
1009 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | 35,500 |
1010 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | 35,500 |
1011 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 03.0680.0228 | 35,500 |
1012 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | 35,500 |
1013 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 03.0682.0228 | 35,500 |
1014 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 03.0683.0228 | 35,500 |
1015 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 03.0684.0228 | 35,500 |
1016 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 03.0685.0228 | 35,500 |
1017 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 03.0686.0228 | 35,500 |
1018 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 03.0688.0228 | 35,500 |
1019 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 03.0689.0228 | 35,500 |
1020 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03.0690.0228 | 35,500 |
1021 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | 35,500 |
1022 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn | 03.0692.0228 | 35,500 |
1023 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | 35,500 |
1024 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | 35,500 |
1025 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03.0695.0228 | 35,500 |
1026 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | 35,500 |
1027 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | 831,000 |
1028 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3035.0329 | 333,000 |
1029 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3036.0329 | 333,000 |
1030 | Thăm dò điện sinh lý tim | 02.0123.1816 | 1,950,000 |
1031 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê | 15.0234.0925 | 703,000 |
1032 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê | 15.0240.0904 | 703,000 |
1033 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê | 15.0240.0905 | 362,000 |
1034 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 03.3025.1149 | 410,000 |
1035 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 03.3026.1150 | 547,000 |
1036 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1,784,000 |
1037 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | 1,206,000 |
1038 | Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản | 01.0004.0321 | 162,000 |
1039 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 01.0040.0081 | 247,000 |
1040 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 01.0053.0075 | 32,900 |
1041 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | 216,000 |
1042 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 01.0072.0120 | 719,000 |
1043 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 01.0074.0120 | 719,000 |
1044 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 01.0076.0200 | 57,600 |
1045 | Thay ống nội khí quản | 01.0077.1888 | 568,000 |
1046 | Vận động trị liệu hô hấp | 01.0085.0277 | 30,100 |
1047 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 01.0091.0071 | 216,000 |
1048 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 01.0160.0210 | 90,100 |
1049 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 01.0162.0121 | 373,000 |
1050 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | 01.0208.0004 | 222,000 |
1051 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 01.0220.0162 | 831,000 |
1052 | Thụt giữ | 01.0222.0211 | 82,100 |
1053 | Rửa màng bụng cấp cứu | 01.0242.0175 | 431,000 |
1054 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 01.0243.0095 | 678,000 |
1055 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | 01.0243.0096 | 1,199,000 |
1056 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 01.0247.0118 | 2,212,000 |
1057 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0203 | 134,000 |
1058 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0204 | 179,000 |
1059 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0205 | 240,000 |
1060 | Đặt nội khí quản 2 nòng | 02.0017.1888 | 568,000 |
1061 | Nghiệm pháp Atropin | 02.0111.1798 | 198,000 |
1062 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 02.0163.0203 | 134,000 |
1063 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 02.0177.0086 | 110,000 |
1064 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 02.0243.0077 | 137,000 |
1065 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 02.0243.0078 | 176,000 |
1066 | Nội soi hậu môn ống cứng | 02.0297.0506 | 137,000 |
1067 | Tiêm hội chứng DeQuervain | 02.0399.0213 | 91,500 |
1068 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | 02.0400.0213 | 91,500 |
1069 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | 02.0402.0213 | 91,500 |
1070 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | 02.0403.0213 | 91,500 |
1071 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | 02.0404.0213 | 91,500 |
1072 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | 02.0409.0213 | 91,500 |
1073 | Tiêm cạnh cột sống ngực | 02.0410.0213 | 91,500 |
1074 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 10.0299.0421 | 4,098,000 |
1075 | Lấy sỏi san hô thận | 10.0306.0421 | 4,098,000 |
1076 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 10.0307.0421 | 4,098,000 |
1077 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | 10.0346.0429 | 4,415,000 |
1078 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 10.0471.0465 | 3,579,000 |
1079 | Gỡ dính sau mổ lại | 10.0491.0455 | 2,498,000 |
1080 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 10.0511.0491 | 2,514,000 |
1081 | Cắt túi thừa đại tràng | 10.0513.0465 | 3,579,000 |
1082 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn | 10.0544.0465 | 3,579,000 |
1083 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 10.0548.0494 | 2,562,000 |
1084 | Phẫu thuật Longo | 10.0552.0495 | 2,254,000 |
1085 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | 10.0553.0495 | 2,254,000 |
1086 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 10.0557.0494 | 2,562,000 |
1087 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | 10.0558.0494 | 2,562,000 |
1088 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 10.0561.0494 | 2,562,000 |
1089 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 10.0562.0494 | 2,562,000 |
1090 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 10.0563.0494 | 2,562,000 |
1091 | Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles | 10.1008.0521 | 335,000 |
1092 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | 10.1026.0525 | 335,000 |
1093 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 10.1027.0521 | 335,000 |
1094 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 12.0004.0834 | 1,234,000 |
1095 | Cắt polyp mũi | 12.0162.0918 | 663,000 |
1096 | Khâu vết rách vành tai | 15.0051.0216 | 178,000 |
1097 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 15.0055.0902 | 514,000 |
1098 | Nhét bấc mũi sau | 15.0140.0916 | 116,000 |
1099 | Chích áp xe sàn miệng | 15.0206.0879 | 263,000 |
1100 | Chích áp xe sàn miệng | 15.0206.0996 | 729,000 |
1101 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | 15.0208.0916 | 116,000 |
1102 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 15.0225.0933 | 104,000 |
1103 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0236.0925 | 703,000 |
1104 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0236.0927 | 223,000 |
1105 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0237.0926 | 723,000 |
1106 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | 15.0237.0928 | 318,000 |
1107 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 13.0023.2023 | 55,000 |
1108 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 10.0410.0584 | 1,242,000 |
1109 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 01.0006.0215 | 21,400 |
1110 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 01.0068.0298 | 762,000 |
1111 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | 01.0069.0298 | 762,000 |
1112 | Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi | 02.0255.0319 | 580,000 |
1113 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | 02.0261.0319 | 580,000 |
1114 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | 02.0396.0213 | 91,500 |
1115 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | 02.0397.0213 | 91,500 |
1116 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | 02.0398.0213 | 91,500 |
1117 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0216 | 178,000 |
1118 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0217 | 237,000 |
1119 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0218 | 257,000 |
1120 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0219 | 305,000 |
1121 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.0304.0505 | 186,000 |
1122 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 134,000 |
1123 | Lấy cao răng | 16.0043.1021 | 77,000 |
1124 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 16.0057.1032 | 265,000 |
1125 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 207,000 |
1126 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | 102,000 |
1127 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | 190,000 |
1128 | Nhổ răng thừa | 16.0206.1026 | 207,000 |
1129 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 16.0233.1050 | 460,000 |
1130 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 16.0234.1050 | 460,000 |
1131 | Nhổ răng sữa | 16.0238.1029 | 37,300 |
1132 | Nhổ chân răng sữa | 16.0239.1029 | 37,300 |
1133 | Cắt bỏ chắp có bọc | 14.0167.0738 | 78,400 |
1134 | Chích dẫn lưu túi lệ | 14.0169.0738 | 78,400 |
1135 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 14.0212.0864 | 339,000 |
1136 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 14.0213.0778 | 82,100 |
1137 | Bóc giả mạc | 14.0214.0778 | 82,100 |
1138 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 14.0219.0849 | 52,500 |
1139 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 14.0222.0801 | 107,000 |
1140 | Test phát hiện khô mắt | 14.0251.0852 | 39,600 |
1141 | Đo độ sâu tiền phòng | 14.0266.0865 | 192,000 |
1142 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0220.1144 | 2,477,000 |
1143 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0226.0199 | 246,000 |
1144 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0227.0367 | 392,000 |
1145 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0228.0366 | 616,000 |
1146 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 07.0229.0366 | 616,000 |
1147 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 07.0231.0505 | 186,000 |
1148 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 07.0232.0367 | 392,000 |
1149 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0219 | 305,000 |
1150 | Tháo bột các loại | 03.4246.0198 | 52,900 |
1151 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15.0149.0937 | 1,648,000 |
1152 | Điện châm | 08.0005.2046 | 74,300 |
Ý kiến bạn đọc