TT | Họ và tên | Phạm vi hoạt động chuyên môn | Vị trí chuyên môn | Số sổ BHXH | ||||
Văn bằng chuyên môn |
Phạm vi hành nghề |
Số chứng chỉ hành nghề |
Ngày cấp | Chức danh | Khoa/ Bộ phận | |||
1 | Nguyễn Thị Hằng | Bác sỹ đa khoa | KCB đa khoa | 013343/NA-CCHN | 1/31/2021 | Bác sỹ | Liên khoa: Nội tổng hợp, Hồi sức Cấp cứu; Phụ trách chuyên môn KCB BHYT TYT P.Nghi Hòa | 4016904078 |
2 | Nguyễn Bích Phương | Bác sỹ YHCT | KCB bằng YHCT | 013322/NA-CCHN | 1/15/2021 | Bác sỹ | Khoa YHCT- Phục hồi chức năng | 4025521881 |
3 | Nguyễn Thị Mai | Bác sỹ đa khoa | KCB đa khoa | 013357/NA-CCHN | 1/31/2021 | Bác sỹ | Liên khoa: Nội tổng hợp, Hồi sức Cấp cứu | 4019033121 |
4 | Nguyễn Thanh Tùng | Bác sỹ đa khoa | KCB đa khoa | 014387/NA-CCHN | 10/3/2022 | Bác sỹ | Liên khoa: Hồi sức Cấp cứu; Khám bệnh; Ngoại tổng hợp | 4016311551 |
5 | Nguyễn Thị Vân Giang | Bác sỹ đa khoa | KCB Nội - Nhi | 007799/NA-CCHN | 3/31/2016 | Bác sỹ - Phó trưởng khoa Nội tổng hợp | Liên khoa: Nội tổng hợp, Hồi sức Cấp cứu | 2999003067 |
6 | Ngũ Thị Nguyệt | BSCKI Nội khoa | KCB Nội khoa | 012665/NA-CCHN | 5/15/2020 | Bác sỹ - Phó trưởng khoa KB | Liên khoa: Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK, Khám bệnh | 2902001155 |
7 | Trần Lê Khanh | Bác sỹ đa khoa | KCB CK Mắt | 011080/NA-CCHN | 30/10/2018 | Bác sĩ | Liên khoa: Khám bệnh; Nội tổng hợp, Hồi sức Cấp cứu. | 2996001027 |
8 | Nguyễn Thành Luân | Bác sỹ YHCT | KCB Y học cổ truyền | 006342/NA-CCHN | 30/09/2015 | Bác sỹ - Trưởng khoa YHCT/PHCN | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 4014011932 |
9 | Nguyễn Thị Hồng | Bác sỹ YHCT | KCB Y học cổ truyền | 012613/NA-CCHN | 4/29/2020 | Bác sỹ - Phó trưởng khoa YHCT/PHCN | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 4009007306 |
10 | Trần Mạnh Thắng | BSCKI Ngoại | KCB Ngoại - Sản | 004537/NA-CCHN | 30/10/2014 | Bác sỹ - Phó trưởng khoa Ngoại | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 2996001021 |
11 | Hoàng Ngọc Tú | BSCKI Hồi sức cấp cứu | KCB Nội - Nhi | 004536/NA-CCHN | 30/10/2014 | Bác sỹ - Trưởng khoa HSCC | Liên khoa: Hồi sức Cấp cứu; Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK; Khám bệnh | 2996001035 |
12 | Phạm Thị Anh | BSCKI Nội | KCB Nội khoa | 013311/NA-CCHN | 1/15/2021 | Bác sỹ - Phó trưởng phòng KHTH; Phụ trách khoa Nội tổng hợp | Liên khoa: Nội tổng hợp; CLS | 2904005087 |
13 | Lê Thị Thái Anh | BSCKI Chẩn đoán hình ảnh | KCB bằng siêu âm | 002245/NA-CCHN | 30/12/2013 | Bác sỹ - Trưởng khoa KB | Liên khoa: Khám bệnh, Cận lâm sàng, Nội tổng hợp, Hồi sức Cấp cứu. | 2996001047 |
14 | Đinh Tiến Đức | BSCKII Sản khoa | KCB Sản khoa | 001777/NA-CCHN | 31/10/2013 | Bác sĩ - Phó giám đốc; Trưởng khoa Ngoại tổng hợp | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4014012288 |
15 | Trần Văn Thế | BSCKII quản lý y tế | KCB Nội - Nhi | 001760/NA-CCHN | 31/10/2013 | Bác sỹ - Giám đốc | Liên khoa: Nội tổng hợp, Hồi sức Cấp cứu | 2996001025 |
16 | Hoàng Thị Hạnh | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 009982/NA-CCHN | 15/11/2017 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 4014016520 |
17 | Hoàng Thị Thảo | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 008769/NA-CCHN | 15/2/2015 | Điều dưỡng | Liên khoa/ phòng: Điều dưỡng, khám bệnh | 4015010712 |
18 | Trần Tuấn Minh | Cử nhân KTHA y học đại học | KTV Xquang | 004808/NA-CCHN | 27/4/2015 | KTV | Khoa cận lâm sàng | 4014012291 |
19 | Trương Nguyễn Tú Anh | CN Xét nghiệm | KTV Xét nghiệm | 004542/NA-CCHN | 30/10/2014 | KTV | Khoa cận lâm sàng | 4014002916 |
20 | Hoàng Trung Đức | Trung học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD; Thực hiện các kỹ thuật VLTL/PHCN | 004541/NA-CCHN | 30/10/2014 | Điều dưỡng | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 4014012288 |
21 | Trần Thị Hiếu | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 004540/NA-CCHN | 30/10/2014 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 4013019385 |
22 | Nguyễn Thị Tâm | Đại học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 004538/NA-CCHN | 30/10/2014 | Điều dưỡng trưởng khoa Nội | Khoa Khám bệnh | 4009007414 |
23 | Nguyễn Thị Lê | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002260/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa HSCC | 4009007309 |
24 | Nguyễn Thị Hải Yến | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002259/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa HSCC | 2207014990 |
25 | Hồ Đình Vương | Cử nhân KTHA y học đại học | Thực hiện kỹ thuật, đọc và mô tả hình ảnh y học | 013347/NA-CCHN | 1/31/2021 | KTV trưởng khoa CLS | Khoa cận lâm sàng | 2907007891 |
26 | Đậu Thị Xuân | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002255/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 4009001711 |
27 | Trần Ngọc Thọ | YS Y học cổ truyền | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD; Thực hiện các kỹ thuật VLTL/PHCN | 002254/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 4011016309 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002253/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh | 2907007884 |
29 | Lê Thị Hoài | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002252/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 2907007889 |
30 | Nguyễn Thị Ân | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD; Thực hiện các kỹ thuật VLTL/PHCN | 015043/NA-CCHN | 5/10/2022 | Điều dưỡng | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 4010010188 |
31 | Trần Thị Hồng | Đại học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD; Thực hiện các kỹ thuật VLTL/PHCN | 002250/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng trưởng khoa HSCC | Khoa HSCC | 2907007888 |
32 | Trần Thị Xoan | Trung học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002248/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa HSCC | 4009007411 |
33 | Nguyễn Văn Linh | Đại học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002247/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng trưởng BV | Liên khoa/phòng: Điều dưỡng, Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4010010183 |
34 | Đậu Thị Quỳnh | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002244/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 2904005091 |
35 | Nguyễn Đình Tuấn | KTV Xquang | Thực hiện y lệnh của BS về KTV Xquang | 002243/NA-CCHN | 30/12/2013 | KTV | Khoa cận lâm sàng | 4011016206 |
36 | Ngô Văn Lộc | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002242/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa HSCC | 4010010184 |
37 | Phạm Thị Nhung | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002241/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 2907007885 |
38 | Nguyễn Thị Đô | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002240/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa cận lâm sàng | 4010010071 |
39 | Hoàng Thị Nga | CĐ điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002239/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Liên khoa/phòng: KHTH, cận lâm sàng | 4011016025 |
40 | Nguyễn Thị Thủy | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002238/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa cận lâm sàng | 4011016207 |
41 | Phạm Huy Hùng | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 002236/NA-CCHN | 30/12/2013 | Điều dưỡng | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4009007413 |
42 | Thái Thị Hợp | CĐ Nữ hộ sinh | Thực hiện y lệnh của BS về NHS | 002235/NA-CCHN | 30/12/2013 | Hộ sinh | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 2904005083 |
43 | Phạm Duy Hùng | Bác sỹ đa khoa | KCB Tai mũi họng | 010148/NA-CCHN | 15/122/2017 | Bác sỹ - Trưởng khoa YTCC | Liên khoa: Khám bệnh; Nội tổng hợp, HSCC, Y tế công cộng | 2996031710 |
44 | Hoàng Thị Mận | CĐ Nữ hộ sinh | Thực hiện y lệnh của BS về NHS | 001781/NA-CCHN | 31/10/2013 | Hộ sinh | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4010010186 |
45 | Phan Thị Thúy Nha | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001780/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Liên khoa/phòng: KHTH, Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 2999003065 |
46 | Phan Thị Thanh Thủy | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001779/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 2904005096 |
47 | Nguyễn Thị Thương | Đại học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001778/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Liên khoa/phòng: KHTH, Nội tổng hợp | 4009007409 |
48 | Nguyễn Thị Hường | Đại học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001776/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng trưởng khoa YHCT/PHCN | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 2907004326 |
49 | Võ Thị Lan | ĐH phụ sản | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD phụ sản | 001775/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng trưởng khoa Ngoại | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4009007412 |
50 | Chu Thị Hằng | Cao đẳng phụ sản | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD phụ sản | 001766/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4011016205 |
51 | Nguyễn Thị Thu Hường | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001773/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 4009007408 |
52 | Chu Thị Hằng | Cử nhân xét nghiệm | Xét nghiệm viên | 001174/NA-CCHN | 31/10/2013 | Cử nhân XN - Trưởng khoa CLS | Khoa cận lâm sàng | 2907004323 |
53 | Võ Thị Thanh | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD; Thực hiện các kỹ thuật VLTL/PHCN | 001771/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 2907007886 |
54 | Phạm Thị Thắm | Đại học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001770/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng khoa KB | Khoa Nội tổng hợp | 2907003921 |
55 | Nguyễn Thị Loan Trang | Đại học điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD; Thực hiện các kỹ thuật VLTL/PHCN | 001768/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Y học cổ truyền - PHCN | 4009007410 |
56 | Hoàng Thị Huệ | CĐ Nữ hộ sinh | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001767/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 2999003066 |
57 | Nguyễn Thị Thúy | CĐ Nữ hộ sinh | Thực hiện y lệnh của BS về NHS | 001765/NA-CCHN | 31/10/2013 | Hộ sinh | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4009007308 |
58 | Trần Thị Huyền | Cao đẳng phụ sản | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD phụ sản | 001764/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 4010010185 |
59 | Phạm Thị Thanh | CĐ Nữ hộ sinh | Thực hiện y lệnh của BS về NHS | 001763/NA-CCHN | 31/10/2013 | Hộ sinh | Khoa Ngoại tổng hợp-CSSKSS-3CK | 2907004328 |
60 | Trịnh Xuân Văn | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 001762/NA-CCHN | 31/10/2013 | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh | 4010010187 |
61 | Võ Thị Thanh Hương | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | Khám chữa bệnh Răng hàm mặt | 010149/NA-CCHN | 15/12/2017 | Bác sỹ | Liên khoa: Khám bệnh; Ngoại tổng hợp - CSSKSS-3CK | 4018382472 |
62 | Nguyễn Thị Hà | Bác sỹ đa khoa | Khám chữa bệnh đa khoa | 010827/NA-CCHN | 6/29/2018 | Bác sỹ | Liên khoa: Khám bệnh; Ngoại tổng hợp - CSSKSS-3CK | 2996001050 |
63 | Lê Thị Hải | CĐ Nữ hộ sinh | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn hộ sinh TH | 010900/NA-CCHN | 31/7/2018 | Hộ sinh | Khoa Khám bệnh | 4010009543 |
64 | Trần Thị Anh | Đại học điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng cao đẳng | 010901/NA-CCHN | 31/7/2018 | Điều dưỡng | Liên khoa/phòng: Khám bệnh, KHTH | 4011016020 |
65 | Phan Thị Phượng | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng TH | 010899/NA-CCHN | 31/7/2018 | Điều dưỡng | Khoa cận lâm sàng | 4011016019 |
66 | Phạm Thành Luân | KTV XN | KTV Xét nghiệm | 011085/NA-CCHN | 30/10/2018 | KTV | Khoa cận lâm sàng | 4014011932 |
67 | Hoàng Khắc Tú | Bác sỹ đa khoa | KCB Nội Nhi Lây | 011084/NA-CCHN | 30/10/2018 | Bác sỹ - Phó giám đốc | Phụ trách KCB BHYT TYT P. Nghi Hương | 2903002446 |
68 | Nguyễn Thị Hồng | Bác sỹ đa khoa | KCB Nội Nhi | 011978/NA-CCHN | 15/8/2019 | Bác sỹ | Liên khoa:Khám bệnh; Hồi sức cấp cứu; Nội tổng hợp | 4019212231 |
69 | Hoàng Thị Anh Đào | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng cao đẳng | 007882/NA-CCHN | 31/3/2016 | Điều dưỡng | Phòng Dân số KHHGĐ | 4018445950 |
70 | Hoàng Thị Ngọc | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng cao đẳng | 014933/NA-CCHN | 21/9/2022 | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh | 4014012287 |
71 | Phùng Thị Phương Thảo | ĐH điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng ĐH | 014932/NA-CCHN | 21/9/2022 | Điều dưỡng | Khoa HSCC | 4016090731 |
72 | Phan Thị Hà My | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng cao đẳng | 009726/NA-CCHN | 15/9/2017 | Điều dưỡng | Khoa Khám bệnh | 4018727751 |
73 | Phạm Thị Lan | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng cao đẳng | 013530/NA-CCHN | 30/11/2021 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 4024739373 |
74 | Đặng Thị Như | Đại học điều dưỡng | Thực hiện kỹ thuật chuyên môn điều dưỡng ĐH | 013441/NA-CCHN | 30/11/2021 | Điều dưỡng | Liên khoa/phòng: Khám bệnh, KHTH | 4016421072 |
75 | Nguyễn Mạnh Cường | Cao đẳng điều dưỡng | Thực hiện y lệnh của BS về ĐD | 009915/NA-CCHN | 31/10/2017 | Điều dưỡng | Khoa Nội tổng hợp | 4026259491 |
76 | Hoàng Văn Điểm | BSCKI Gây mê hồi sức | Khám chữa bệnh Gây mê hồi sức | 002132/NA-CCHN | 30/11/2013 | Bác sỹ | Khoa Ngoại tổng hợp -CSSKSS-3CK | 2996056644 |
76 cán bộ viên chức | ||||||||
Ý kiến bạn đọc